VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Atasehir Belediyesi (W)
-31%
83%
-32%
28%
-40%
-18%
7%
Trabzonspor (w)
149%
37%
1%
-1%
-6%
-48%
45%
Adana Idmanyurduspor (w)
-61%
-63%
9%
-30%
20%
6%
-16%
KDZ Ereglispor (W)
79%
10%
-25%
21%
-26%
-2%
-5%
Besiktas (W)
5%
-84%
15%
-11%
4%
-14%
9%
Fatih Vatan Spor (w)
-28%
-34%
38%
-17%
10%
-20%
16%
Amedspor (W)
-74%
62%
-24%
0%
-9%
-32%
23%
Alg Spor Wom (W)
0%
-32%
-13%
-36%
26%
-14%
5%
Hakkarigucu SK (W)
144%
-100%
-41%
44%
-56%
-40%
35%
Galatasaray (W)
-6%
-56%
152%
-10%
0%
-6%
0%
Fenerbahce (W)
-15%
31%
-2%
-12%
3%
0%
-9%
1207 Antalya Belediye Spor (W)
-46%
35%
6%
-16%
5%
-45%
35%
Fatih Karagumruk SK (W)
21%
5%
-16%
9%
-17%
-22%
14%
Fomget GSK (W)
0%
-30%
112%
-9%
3%
-33%
24%
Gaziantep Asya Spor (W)
185%
-28%
15%
-14%
6%
8%
-19%
Beylerbeyi SK Women
12%
-12%
-48%
20%
-28%
-30%
19%