VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
72
67
120
78
85
165
Tỷ lệ ghi bàn
9.9%
9.2%
16.5%
10.7%
11.7%
22.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
22
15.1%
-
2
2:0
18
12.3%
-
3
1:0
17
11.6%
-
4
0:2
17
11.6%
-
5
1:1
16
11.0%
-
6
1:2
16
11.0%
-
7
0:1
13
8.9%
-
8
2:2
11
7.5%
-
9
3:1
9
6.2%
-
10
0:0
7
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
62
27.9%
-
2
Thua-Thua
47
21.2%
-
3
Hòa-Thắng
41
18.5%
-
4
Hòa-Thua
31
14.0%
-
5
Hòa-Hòa
19
8.6%
-
6
Thua-Hòa
11
5.0%
-
7
Thắng-Thua
4
1.8%
-
8
Thắng-Hòa
4
1.8%
-
9
Thua-Thắng
3
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
51
23.0%
-
2
3 bàn thắng
48
21.6%
-
3
4 bàn thắng
36
16.2%
-
4
1 bàn thắng
30
13.5%
-
5
5 bàn thắng
23
10.4%
-
6
6 bàn thắng
12
5.4%
-
7
0 bàn thắng
7
3.2%
-
8
7+
15
6.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
111
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
111
50.0%
-