VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
36
11
35
30
33
40
Tỷ lệ ghi bàn
14.5%
4.4%
14.1%
12.1%
13.3%
16.1%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3:0
12
21.8%
-
2
0:3
8
14.5%
-
3
1:0
7
12.7%
-
4
2:0
6
10.9%
-
5
2:1
5
9.1%
-
6
1:2
4
7.3%
-
7
2:2
4
7.3%
-
8
0:0
3
5.5%
-
9
1:1
3
5.5%
-
10
0:2
3
5.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
22
29.7%
-
2
Thua-Thua
16
21.6%
-
3
Thắng-Thắng
14
18.9%
-
4
Hòa-Thua
11
14.9%
-
5
Hòa-Hòa
6
8.1%
-
6
Thua-Hòa
3
4.1%
-
7
Thua-Thắng
1
1.4%
-
8
Thắng-Hòa
1
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
29
39.2%
-
2
2 bàn thắng
12
16.2%
-
3
1 bàn thắng
9
12.2%
-
4
4 bàn thắng
8
10.8%
-
5
5 bàn thắng
6
8.1%
-
6
0 bàn thắng
3
4.1%
-
7
7 bàn thắng
3
4.1%
-
8
7+
4
5.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
50
67.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
24
32.4%
-