VĐQG Pháp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
8
17
12
17
11
20
Tỷ lệ ghi bàn
9.3%
19.8%
14.0%
19.8%
12.8%
23.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:0
3
14.3%
-
2
1:1
3
14.3%
-
3
0:2
3
14.3%
-
4
1:3
3
14.3%
-
5
2:1
2
9.5%
-
6
3:1
2
9.5%
-
7
1:4
2
9.5%
-
8
0:0
1
4.8%
-
9
1:0
1
4.8%
-
10
0:1
1
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
8
29.6%
-
2
Thắng-Thắng
8
29.6%
-
3
Hòa-Thắng
4
14.8%
-
4
Hòa-Hòa
4
14.8%
-
5
Hòa-Thua
2
7.4%
-
6
Thắng-Hòa
1
3.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
9
33.3%
-
2
4 bàn thắng
7
25.9%
-
3
3 bàn thắng
3
11.1%
-
4
1 bàn thắng
2
7.4%
-
5
5 bàn thắng
2
7.4%
-
6
6 bàn thắng
2
7.4%
-
7
0 bàn thắng
1
3.7%
-
8
7+
1
3.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
8
29.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
19
70.4%
-