VĐQG Romania

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Fotbal Club FCSB
10
5
2
3
12
11
1
50.0%
20.0%
30.0%
1.20
1.10
49
2
FC CFR 1907 Cluj
10
6
1
3
19
14
5
60.0%
10.0%
30.0%
1.90
1.40
46
3
CS Craiova Univ
10
6
1
3
18
14
4
60.0%
10.0%
30.0%
1.80
1.40
44
4
Constanta
10
4
2
4
19
20
-1
40.0%
20.0%
40.0%
1.90
2.00
36
5
Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe
10
3
3
4
17
17
0
30.0%
30.0%
40.0%
1.70
1.70
34
6
Rapid Bucuresti
10
1
1
8
13
22
-9
10.0%
10.0%
80.0%
1.30
2.20
32
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Uta Arad
9
5
2
2
15
11
4
55.6%
22.2%
22.2%
1.67
1.22
37
2
Otelul
9
6
1
2
11
7
4
66.7%
11.1%
22.2%
1.22
0.78
36
3
AFC Hermannstadt
9
4
2
3
13
7
6
44.4%
22.2%
33.3%
1.44
0.78
34
4
FC Cluj Univ
9
3
3
3
12
10
2
33.3%
33.3%
33.3%
1.33
1.11
33
5
Petrolul P.
9
3
2
4
8
14
-6
33.3%
22.2%
44.4%
0.89
1.56
29
6
Politehnica Iasi
9
3
1
5
7
8
-1
33.3%
11.1%
55.6%
0.78
0.89
27
7
FC Dinamo Bucuresti 1948
9
2
4
3
10
12
-2
22.2%
44.4%
33.3%
1.11
1.33
25
8
FC Botosani
9
4
2
3
11
11
0
44.4%
22.2%
33.3%
1.22
1.22
25
9
FC Voluntari
9
2
4
3
11
10
1
22.2%
44.4%
33.3%
1.22
1.11
24
10
U Craiova
9
1
3
5
8
16
-8
11.1%
33.3%
55.6%
0.89
1.78
22
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Fotbal Club FCSB
30
19
7
4
53
28
25
63.3%
23.3%
13.3%
1.77
0.93
64
2
Rapid Bucuresti
30
15
10
5
55
32
23
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
1.07
55
3
FC CFR 1907 Cluj
30
15
8
7
54
29
25
50.0%
26.7%
23.3%
1.80
0.97
53
4
CS Craiova Univ
30
13
10
7
47
38
9
43.3%
33.3%
23.3%
1.57
1.27
49
5
Constanta
30
11
10
9
37
38
-1
36.7%
33.3%
30.0%
1.23
1.27
43
6
Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe
30
12
7
11
43
34
9
40.0%
23.3%
36.7%
1.43
1.13
43
7
FC Cluj Univ
30
10
12
8
35
38
-3
33.3%
40.0%
26.7%
1.17
1.27
42
8
Uta Arad
30
10
10
10
36
43
-7
33.3%
33.3%
33.3%
1.20
1.43
40
9
AFC Hermannstadt
30
9
13
8
36
31
5
30.0%
43.3%
26.7%
1.20
1.03
40
10
Petrolul P.
30
7
14
9
29
32
-3
23.3%
46.7%
30.0%
0.97
1.07
35
11
Otelul
30
6
16
8
31
36
-5
20.0%
53.3%
26.7%
1.03
1.20
34
12
Politehnica Iasi
30
7
12
11
33
44
-11
23.3%
40.0%
36.7%
1.10
1.47
33
13
U Craiova
30
9
4
17
43
50
-7
30.0%
13.3%
56.7%
1.43
1.67
31
14
FC Dinamo Bucuresti 1948
30
8
5
17
22
41
-19
26.7%
16.7%
56.7%
0.73
1.37
29
15
FC Voluntari
30
6
10
14
31
49
-18
20.0%
33.3%
46.7%
1.03
1.63
28
16
FC Botosani
30
3
12
15
30
52
-22
10.0%
40.0%
50.0%
1.00
1.73
21