VĐQG Romania

VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania - BXH Romanian Liga 1 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Fotbal Club FCSB

10

5

2

3

12

11

1

50.0%

20.0%

30.0%

1.20

1.10

49

2

FC CFR 1907 Cluj

10

6

1

3

19

14

5

60.0%

10.0%

30.0%

1.90

1.40

46

3

CS Craiova Univ

10

6

1

3

18

14

4

60.0%

10.0%

30.0%

1.80

1.40

44

4

Constanta

10

4

2

4

19

20

-1

40.0%

20.0%

40.0%

1.90

2.00

36

5

Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe

10

3

3

4

17

17

0

30.0%

30.0%

40.0%

1.70

1.70

34

6

Rapid Bucuresti

10

1

1

8

13

22

-9

10.0%

10.0%

80.0%

1.30

2.20

32

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Uta Arad

9

5

2

2

15

11

4

55.6%

22.2%

22.2%

1.67

1.22

37

2

Otelul

9

6

1

2

11

7

4

66.7%

11.1%

22.2%

1.22

0.78

36

3

AFC Hermannstadt

9

4

2

3

13

7

6

44.4%

22.2%

33.3%

1.44

0.78

34

4

FC Cluj Univ

9

3

3

3

12

10

2

33.3%

33.3%

33.3%

1.33

1.11

33

5

Petrolul P.

9

3

2

4

8

14

-6

33.3%

22.2%

44.4%

0.89

1.56

29

6

Politehnica Iasi

9

3

1

5

7

8

-1

33.3%

11.1%

55.6%

0.78

0.89

27

7

FC Dinamo Bucuresti 1948

9

2

4

3

10

12

-2

22.2%

44.4%

33.3%

1.11

1.33

25

8

FC Botosani

9

4

2

3

11

11

0

44.4%

22.2%

33.3%

1.22

1.22

25

9

FC Voluntari

9

2

4

3

11

10

1

22.2%

44.4%

33.3%

1.22

1.11

24

10

U Craiova

9

1

3

5

8

16

-8

11.1%

33.3%

55.6%

0.89

1.78

22

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Fotbal Club FCSB

30

19

7

4

53

28

25

63.3%

23.3%

13.3%

1.77

0.93

64

2

Rapid Bucuresti

30

15

10

5

55

32

23

50.0%

33.3%

16.7%

1.83

1.07

55

3

FC CFR 1907 Cluj

30

15

8

7

54

29

25

50.0%

26.7%

23.3%

1.80

0.97

53

4

CS Craiova Univ

30

13

10

7

47

38

9

43.3%

33.3%

23.3%

1.57

1.27

49

5

Constanta

30

11

10

9

37

38

-1

36.7%

33.3%

30.0%

1.23

1.27

43

6

Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe

30

12

7

11

43

34

9

40.0%

23.3%

36.7%

1.43

1.13

43

7

FC Cluj Univ

30

10

12

8

35

38

-3

33.3%

40.0%

26.7%

1.17

1.27

42

8

Uta Arad

30

10

10

10

36

43

-7

33.3%

33.3%

33.3%

1.20

1.43

40

9

AFC Hermannstadt

30

9

13

8

36

31

5

30.0%

43.3%

26.7%

1.20

1.03

40

10

Petrolul P.

30

7

14

9

29

32

-3

23.3%

46.7%

30.0%

0.97

1.07

35

11

Otelul

30

6

16

8

31

36

-5

20.0%

53.3%

26.7%

1.03

1.20

34

12

Politehnica Iasi

30

7

12

11

33

44

-11

23.3%

40.0%

36.7%

1.10

1.47

33

13

U Craiova

30

9

4

17

43

50

-7

30.0%

13.3%

56.7%

1.43

1.67

31

14

FC Dinamo Bucuresti 1948

30

8

5

17

22

41

-19

26.7%

16.7%

56.7%

0.73

1.37

29

15

FC Voluntari

30

6

10

14

31

49

-18

20.0%

33.3%

46.7%

1.03

1.63

28

16

FC Botosani

30

3

12

15

30

52

-22

10.0%

40.0%

50.0%

1.00

1.73

21