VĐQG Romania

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Otelul
-6%
37%
-32%
18%
-22%
-19%
12%
FC Dinamo Bucuresti 1948
-26%
-22%
-7%
-12%
7%
-23%
15%
Constanta
0%
2%
-5%
-12%
2%
0%
-8%
Fotbal Club FCSB
13%
-21%
-39%
-7%
0%
6%
-13%
FC CFR 1907 Cluj
-2%
-20%
-20%
-4%
-3%
9%
-16%
Mioveni
-100%
-100%
83%
-50%
40%
-100%
81%
FC Cluj Univ
-17%
26%
-15%
11%
-16%
0%
-5%
FC Botosani
-36%
13%
-14%
-5%
-1%
5%
-9%
Petrolul P.
-24%
27%
-21%
5%
-11%
-8%
0%
FC Voluntari
-32%
15%
2%
-15%
9%
13%
-17%
CS Craiova Univ
-4%
1%
-23%
-9%
2%
24%
-30%
Uta Arad
1%
1%
-33%
18%
-25%
10%
-20%
Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe
-11%
-18%
-12%
-4%
-1%
22%
-28%
AFC Hermannstadt
-22%
19%
-32%
2%
-9%
-16%
4%
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-100%
65%
-33%
-5%
-10%
-100%
78%
U Craiova
-38%
-40%
30%
-28%
19%
5%
-11%
Rapid Bucuresti
-7%
-9%
6%
-4%
-4%
28%
-37%
Politehnica Iasi
-8%
9%
-17%
-3%
-2%
-11%
1%