VĐQG Romania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Otelul 1 : 1 (0:1) Uta Arad
0.80 0 1.05
1.03 1.5/2 0.83
2.62 2.75 2.90
Dữ liệu
Rapid Bucuresti 0 : 0 (0:0) Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe
0.77 0 1.10
1.10 2/2.5 0.77
2.50 2.90 2.80
Dữ liệu
AFC Hermannstadt 0 : 1 (0:0) Constanta
0.85 0.5 1.00
1.00 2 0.85
1.83 3.20 4.20
Dữ liệu
FC CFR 1907 Cluj 2 : 0 (1:0) Politehnica Iasi
0.77 1 1.10
0.92 2/2.5 0.92
1.44 4.00 7.50
Dữ liệu
Petrolul P. 1 : 1 (1:1) FC Cluj Univ
1.05 0 0.80
0.92 2 0.92
2.75 2.90 2.55
Dữ liệu
U Craiova 1 : 3 (0:2) Fotbal Club FCSB
1.05 -0.5 0.80
0.98 2.5 0.88
4.20 3.60 1.75
Dữ liệu
FC Voluntari 2 : 1 (0:0) FC Botosani
0.80 0/0.5 1.05
0.90 2 0.95
2.00 3.10 3.60
Dữ liệu
FC Dinamo Bucuresti 1948 0 : 2 (0:0) CS Craiova Univ
0.92 -0.5/1 0.92
0.92 2.5 0.92
4.50 4.00 1.65
Dữ liệu