VĐQG Romania

VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania - BXH Romanian Liga 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Cluj Univ

19

9

6

4

28

17

11

47.4%

31.6%

21.1%

1.47

0.89

33

2

Fotbal Club FCSB

19

9

6

4

29

20

9

47.4%

31.6%

21.1%

1.53

1.05

33

3

FC Dinamo Bucuresti 1948

19

8

8

3

28

19

9

42.1%

42.1%

15.8%

1.47

1.00

32

4

FC CFR 1907 Cluj

19

8

7

4

32

23

9

42.1%

36.8%

21.1%

1.68

1.21

31

5

CS Craiova Univ

19

7

8

4

29

20

9

36.8%

42.1%

21.1%

1.53

1.05

29

6

Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe

19

8

5

6

27

21

6

42.1%

26.3%

31.6%

1.42

1.11

29

7

Petrolul P.

19

6

10

3

20

16

4

31.6%

52.6%

15.8%

1.05

0.84

28

8

Rapid Bucuresti

19

5

10

4

22

19

3

26.3%

52.6%

21.1%

1.16

1.00

25

9

Otelul

19

5

8

6

14

17

-3

26.3%

42.1%

31.6%

0.74

0.89

23

10

Constanta

19

5

7

7

19

26

-7

26.3%

36.8%

36.8%

1.00

1.37

22

11

Politehnica Iasi

19

6

4

9

20

28

-8

31.6%

21.1%

47.4%

1.05

1.47

22

12

AFC Hermannstadt

19

6

4

9

22

31

-9

31.6%

21.1%

47.4%

1.16

1.63

22

13

Uta Arad

19

5

6

8

19

23

-4

26.3%

31.6%

42.1%

1.00

1.21

21

14

Unirea Slobozia

19

6

3

10

19

28

-9

31.6%

15.8%

52.6%

1.00

1.47

21

15

FC Botosani

19

4

6

9

16

25

-9

21.1%

31.6%

47.4%

0.84

1.32

18

16

Gloria Buzau

19

4

4

11

18

29

-11

21.1%

21.1%

57.9%

0.95

1.53

16