VĐQG Romania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Cluj Univ
19
9
6
4
28
17
11
47.4%
31.6%
21.1%
1.47
0.89
33
2
Fotbal Club FCSB
19
9
6
4
29
20
9
47.4%
31.6%
21.1%
1.53
1.05
33
3
FC Dinamo Bucuresti 1948
19
8
8
3
28
19
9
42.1%
42.1%
15.8%
1.47
1.00
32
4
FC CFR 1907 Cluj
19
8
7
4
32
23
9
42.1%
36.8%
21.1%
1.68
1.21
31
5
CS Craiova Univ
19
7
8
4
29
20
9
36.8%
42.1%
21.1%
1.53
1.05
29
6
Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe
19
8
5
6
27
21
6
42.1%
26.3%
31.6%
1.42
1.11
29
7
Petrolul P.
19
6
10
3
20
16
4
31.6%
52.6%
15.8%
1.05
0.84
28
8
Rapid Bucuresti
19
5
10
4
22
19
3
26.3%
52.6%
21.1%
1.16
1.00
25
9
Otelul
19
5
8
6
14
17
-3
26.3%
42.1%
31.6%
0.74
0.89
23
10
Constanta
19
5
7
7
19
26
-7
26.3%
36.8%
36.8%
1.00
1.37
22
11
Politehnica Iasi
19
6
4
9
20
28
-8
31.6%
21.1%
47.4%
1.05
1.47
22
12
AFC Hermannstadt
19
6
4
9
22
31
-9
31.6%
21.1%
47.4%
1.16
1.63
22
13
Uta Arad
19
5
6
8
19
23
-4
26.3%
31.6%
42.1%
1.00
1.21
21
14
Unirea Slobozia
19
6
3
10
19
28
-9
31.6%
15.8%
52.6%
1.00
1.47
21
15
FC Botosani
19
4
6
9
16
25
-9
21.1%
31.6%
47.4%
0.84
1.32
18
16
Gloria Buzau
19
4
4
11
18
29
-11
21.1%
21.1%
57.9%
0.95
1.53
16