VĐQG Romania
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
46
57
66
59
63
88
Tỷ lệ ghi bàn
12.1%
15.0%
17.4%
15.6%
16.6%
23.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
27
20.6%
-
2
1:0
17
13.0%
-
3
0:0
16
12.2%
-
4
0:1
14
10.7%
-
5
2:0
12
9.2%
-
6
1:2
12
9.2%
-
7
0:2
9
6.9%
-
8
2:1
9
6.9%
-
9
2:2
8
6.1%
-
10
3:0
7
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
38
24.1%
-
2
Hòa-Hòa
29
18.4%
-
3
Thua-Thua
22
13.9%
-
4
Hòa-Thắng
20
12.7%
-
5
Hòa-Thua
17
10.8%
-
6
Thắng-Hòa
14
8.9%
-
7
Thua-Hòa
10
6.3%
-
8
Thua-Thắng
5
3.2%
-
9
Thắng-Thua
3
1.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
48
30.4%
-
2
1 bàn thắng
31
19.6%
-
3
3 bàn thắng
29
18.4%
-
4
0 bàn thắng
16
10.1%
-
5
4 bàn thắng
14
8.9%
-
6
5 bàn thắng
14
8.9%
-
7
6 bàn thắng
4
2.5%
-
8
7+
2
1.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
75
47.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
83
52.5%
-