VĐQG San Marino
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu cúp
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Virtus
30
26
1
3
61
20
41
86.7%
3.3%
10.0%
2.03
0.67
79
2
SP La Fiorita
30
25
2
3
71
18
53
83.3%
6.7%
10.0%
2.37
0.60
77
3
Tre Penne
30
20
3
7
76
30
46
66.7%
10.0%
23.3%
2.53
1.00
63
4
SS Cosmos
30
18
6
6
78
28
50
60.0%
20.0%
20.0%
2.60
0.93
60
5
SS Murata
30
19
2
9
56
22
34
63.3%
6.7%
30.0%
1.87
0.73
59
6
SP Tre Fiori
30
17
6
7
56
30
26
56.7%
20.0%
23.3%
1.87
1.00
57
7
San Giovanni
30
14
3
13
55
42
13
46.7%
10.0%
43.3%
1.83
1.40
45
8
AC Juvenes/Dogana
30
14
3
13
44
47
-3
46.7%
10.0%
43.3%
1.47
1.57
45
9
SS Folgore Falciano Calcio
30
11
6
13
44
37
7
36.7%
20.0%
43.3%
1.47
1.23
39
10
FC Fiorentino
30
11
5
14
40
55
-15
36.7%
16.7%
46.7%
1.33
1.83
38
11
Domagnano
30
9
8
13
31
42
-11
30.0%
26.7%
43.3%
1.03
1.40
35
12
Faetano
30
8
2
20
44
79
-35
26.7%
6.7%
66.7%
1.47
2.63
26
13
AC Libertas
30
6
5
19
32
56
-24
20.0%
16.7%
63.3%
1.07
1.87
23
14
San Marino Academy
30
6
4
20
32
74
-42
20.0%
13.3%
66.7%
1.07
2.47
22
15
Cailungo
30
4
2
24
15
77
-62
13.3%
6.7%
80.0%
0.50
2.57
14
16
SS Pennarossa
30
2
2
26
18
96
-78
6.7%
6.7%
86.7%
0.60
3.20
8