VĐQG San Marino

VĐQG San Marino
Bảng xếp hạng VĐQG San Marino - BXH San Marino League 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu cúp

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Virtus

30

26

1

3

61

20

41

86.7%

3.3%

10.0%

2.03

0.67

79

2

SP La Fiorita

30

25

2

3

71

18

53

83.3%

6.7%

10.0%

2.37

0.60

77

3

Tre Penne

30

20

3

7

76

30

46

66.7%

10.0%

23.3%

2.53

1.00

63

4

SS Cosmos

30

18

6

6

78

28

50

60.0%

20.0%

20.0%

2.60

0.93

60

5

SS Murata

30

19

2

9

56

22

34

63.3%

6.7%

30.0%

1.87

0.73

59

6

SP Tre Fiori

30

17

6

7

56

30

26

56.7%

20.0%

23.3%

1.87

1.00

57

7

San Giovanni

30

14

3

13

55

42

13

46.7%

10.0%

43.3%

1.83

1.40

45

8

AC Juvenes/Dogana

30

14

3

13

44

47

-3

46.7%

10.0%

43.3%

1.47

1.57

45

9

SS Folgore Falciano Calcio

30

11

6

13

44

37

7

36.7%

20.0%

43.3%

1.47

1.23

39

10

FC Fiorentino

30

11

5

14

40

55

-15

36.7%

16.7%

46.7%

1.33

1.83

38

11

Domagnano

30

9

8

13

31

42

-11

30.0%

26.7%

43.3%

1.03

1.40

35

12

Faetano

30

8

2

20

44

79

-35

26.7%

6.7%

66.7%

1.47

2.63

26

13

AC Libertas

30

6

5

19

32

56

-24

20.0%

16.7%

63.3%

1.07

1.87

23

14

San Marino Academy

30

6

4

20

32

74

-42

20.0%

13.3%

66.7%

1.07

2.47

22

15

Cailungo

30

4

2

24

15

77

-62

13.3%

6.7%

80.0%

0.50

2.57

14

16

SS Pennarossa

30

2

2

26

18

96

-78

6.7%

6.7%

86.7%

0.60

3.20

8