VĐQG San Marino
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu cúp
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Virtus
13
10
2
1
32
10
22
76.9%
15.4%
7.7%
2.46
0.77
32
2
SP La Fiorita
12
8
4
0
28
11
17
66.7%
33.3%
0.0%
2.33
0.92
28
3
FC Fiorentino
13
8
2
3
18
11
7
61.5%
15.4%
23.1%
1.38
0.85
26
4
SS Cosmos
12
7
3
2
31
10
21
58.3%
25.0%
16.7%
2.58
0.83
24
5
SP Tre Fiori
12
7
2
3
26
12
14
58.3%
16.7%
25.0%
2.17
1.00
23
6
SS Folgore Falciano Calcio
12
7
2
3
18
10
8
58.3%
16.7%
25.0%
1.50
0.83
23
7
San Giovanni
12
5
4
3
24
12
12
41.7%
33.3%
25.0%
2.00
1.00
19
8
SS Murata
12
5
2
5
16
13
3
41.7%
16.7%
41.7%
1.33
1.08
17
9
Tre Penne
12
2
9
1
14
10
4
16.7%
75.0%
8.3%
1.17
0.83
15
10
Domagnano
13
3
5
5
15
20
-5
23.1%
38.5%
38.5%
1.15
1.54
14
11
Faetano
13
4
1
8
11
28
-17
30.8%
7.7%
61.5%
0.85
2.15
13
12
AC Libertas
12
3
4
5
13
24
-11
25.0%
33.3%
41.7%
1.08
2.00
13
13
AC Juvenes/Dogana
12
2
3
7
6
11
-5
16.7%
25.0%
58.3%
0.50
0.92
9
14
San Marino Academy
13
2
1
10
12
31
-19
15.4%
7.7%
76.9%
0.92
2.38
7
15
SS Pennarossa
13
1
3
9
8
34
-26
7.7%
23.1%
69.2%
0.62
2.62
6
16
Cailungo
12
1
1
10
11
36
-25
8.3%
8.3%
83.3%
0.92
3.00
4