VĐQG San Marino

VĐQG San Marino
Bảng xếp hạng VĐQG San Marino - BXH San Marino League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu cúp

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Virtus

13

10

2

1

32

10

22

76.9%

15.4%

7.7%

2.46

0.77

32

2

SP La Fiorita

12

8

4

0

28

11

17

66.7%

33.3%

0.0%

2.33

0.92

28

3

FC Fiorentino

13

8

2

3

18

11

7

61.5%

15.4%

23.1%

1.38

0.85

26

4

SS Cosmos

12

7

3

2

31

10

21

58.3%

25.0%

16.7%

2.58

0.83

24

5

SP Tre Fiori

12

7

2

3

26

12

14

58.3%

16.7%

25.0%

2.17

1.00

23

6

SS Folgore Falciano Calcio

12

7

2

3

18

10

8

58.3%

16.7%

25.0%

1.50

0.83

23

7

San Giovanni

12

5

4

3

24

12

12

41.7%

33.3%

25.0%

2.00

1.00

19

8

SS Murata

12

5

2

5

16

13

3

41.7%

16.7%

41.7%

1.33

1.08

17

9

Tre Penne

12

2

9

1

14

10

4

16.7%

75.0%

8.3%

1.17

0.83

15

10

Domagnano

13

3

5

5

15

20

-5

23.1%

38.5%

38.5%

1.15

1.54

14

11

Faetano

13

4

1

8

11

28

-17

30.8%

7.7%

61.5%

0.85

2.15

13

12

AC Libertas

12

3

4

5

13

24

-11

25.0%

33.3%

41.7%

1.08

2.00

13

13

AC Juvenes/Dogana

12

2

3

7

6

11

-5

16.7%

25.0%

58.3%

0.50

0.92

9

14

San Marino Academy

13

2

1

10

12

31

-19

15.4%

7.7%

76.9%

0.92

2.38

7

15

SS Pennarossa

13

1

3

9

8

34

-26

7.7%

23.1%

69.2%

0.62

2.62

6

16

Cailungo

12

1

1

10

11

36

-25

8.3%

8.3%

83.3%

0.92

3.00

4