VĐQG Scotland

VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland - BXH Scotch Premiership 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Celtic FC

38

29

6

3

95

30

65

76.3%

15.8%

7.9%

2.50

0.79

93

2

Rangers FC

38

27

4

7

87

32

55

71.1%

10.5%

18.4%

2.29

0.84

85

3

Hearts

38

20

8

10

54

42

12

52.6%

21.1%

26.3%

1.42

1.11

68

4

Kilmarnock

38

14

14

10

46

44

2

36.8%

36.8%

26.3%

1.21

1.16

56

5

St Mirren

38

13

8

17

46

52

-6

34.2%

21.1%

44.7%

1.21

1.37

47

6

Dundee

38

10

12

16

49

68

-19

26.3%

31.6%

42.1%

1.29

1.79

42

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Celtic FC

33

24

6

3

80

26

54

72.7%

18.2%

9.1%

2.42

0.79

78

2

Rangers FC

33

24

3

6

72

23

49

72.7%

9.1%

18.2%

2.18

0.70

75

3

Hearts

33

19

5

9

46

34

12

57.6%

15.2%

27.3%

1.39

1.03

62

4

Kilmarnock

33

13

12

8

43

34

9

39.4%

36.4%

24.2%

1.30

1.03

51

5

St Mirren

33

12

7

14

38

43

-5

36.4%

21.2%

42.4%

1.15

1.30

43

6

Dundee

33

10

11

12

44

54

-10

30.3%

33.3%

36.4%

1.33

1.64

41

7

Hibernian FC

33

9

12

12

44

51

-7

27.3%

36.4%

36.4%

1.33

1.55

39

8

Motherwell

33

8

13

12

46

51

-5

24.2%

39.4%

36.4%

1.39

1.55

37

9

Aberdeen FC

33

8

11

14

35

49

-14

24.2%

33.3%

42.4%

1.06

1.48

35

10

St Johnstone

33

7

10

16

24

46

-22

21.2%

30.3%

48.5%

0.73

1.39

31

11

Ross County

33

7

9

17

32

56

-24

21.2%

27.3%

51.5%

0.97

1.70

30

12

Livingston

33

3

9

21

22

59

-37

9.1%

27.3%

63.6%

0.67

1.79

18

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Aberdeen FC

38

12

12

14

48

52

-4

31.6%

31.6%

36.8%

1.26

1.37

48

2

Hibernian FC

38

11

13

14

52

59

-7

28.9%

34.2%

36.8%

1.37

1.55

46

3

Motherwell

38

10

13

15

56

59

-3

26.3%

34.2%

39.5%

1.47

1.55

43

4

St Johnstone

38

8

11

19

29

54

-25

21.1%

28.9%

50.0%

0.76

1.42

35

5

Ross County

38

8

11

19

38

67

-29

21.1%

28.9%

50.0%

1.00

1.76

35

6

Livingston

38

5

10

23

29

70

-41

13.2%

26.3%

60.5%

0.76

1.84

25