VĐQG Scotland
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Celtic FC
38
29
6
3
95
30
65
76.3%
15.8%
7.9%
2.50
0.79
93
2
Rangers FC
38
27
4
7
87
32
55
71.1%
10.5%
18.4%
2.29
0.84
85
3
Hearts
38
20
8
10
54
42
12
52.6%
21.1%
26.3%
1.42
1.11
68
4
Kilmarnock
38
14
14
10
46
44
2
36.8%
36.8%
26.3%
1.21
1.16
56
5
St Mirren
38
13
8
17
46
52
-6
34.2%
21.1%
44.7%
1.21
1.37
47
6
Dundee
38
10
12
16
49
68
-19
26.3%
31.6%
42.1%
1.29
1.79
42
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Celtic FC
33
24
6
3
80
26
54
72.7%
18.2%
9.1%
2.42
0.79
78
2
Rangers FC
33
24
3
6
72
23
49
72.7%
9.1%
18.2%
2.18
0.70
75
3
Hearts
33
19
5
9
46
34
12
57.6%
15.2%
27.3%
1.39
1.03
62
4
Kilmarnock
33
13
12
8
43
34
9
39.4%
36.4%
24.2%
1.30
1.03
51
5
St Mirren
33
12
7
14
38
43
-5
36.4%
21.2%
42.4%
1.15
1.30
43
6
Dundee
33
10
11
12
44
54
-10
30.3%
33.3%
36.4%
1.33
1.64
41
7
Hibernian FC
33
9
12
12
44
51
-7
27.3%
36.4%
36.4%
1.33
1.55
39
8
Motherwell
33
8
13
12
46
51
-5
24.2%
39.4%
36.4%
1.39
1.55
37
9
Aberdeen FC
33
8
11
14
35
49
-14
24.2%
33.3%
42.4%
1.06
1.48
35
10
St Johnstone
33
7
10
16
24
46
-22
21.2%
30.3%
48.5%
0.73
1.39
31
11
Ross County
33
7
9
17
32
56
-24
21.2%
27.3%
51.5%
0.97
1.70
30
12
Livingston
33
3
9
21
22
59
-37
9.1%
27.3%
63.6%
0.67
1.79
18
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Aberdeen FC
38
12
12
14
48
52
-4
31.6%
31.6%
36.8%
1.26
1.37
48
2
Hibernian FC
38
11
13
14
52
59
-7
28.9%
34.2%
36.8%
1.37
1.55
46
3
Motherwell
38
10
13
15
56
59
-3
26.3%
34.2%
39.5%
1.47
1.55
43
4
St Johnstone
38
8
11
19
29
54
-25
21.1%
28.9%
50.0%
0.76
1.42
35
5
Ross County
38
8
11
19
38
67
-29
21.1%
28.9%
50.0%
1.00
1.76
35
6
Livingston
38
5
10
23
29
70
-41
13.2%
26.3%
60.5%
0.76
1.84
25