VĐQG Scotland
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
25
40
51
39
41
71
Tỷ lệ ghi bàn
9.3%
14.8%
18.9%
14.4%
15.2%
26.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
10
14.1%
-
2
2:1
10
14.1%
-
3
1:2
10
14.1%
-
4
2:0
9
12.7%
-
5
0:1
8
11.3%
-
6
1:0
5
7.0%
-
7
3:0
5
7.0%
-
8
0:3
5
7.0%
-
9
2:2
5
7.0%
-
10
0:0
4
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
25
26.6%
-
2
Hòa-Thắng
17
18.1%
-
3
Thua-Thua
15
16.0%
-
4
Hòa-Hòa
11
11.7%
-
5
Hòa-Thua
9
9.6%
-
6
Thua-Hòa
6
6.4%
-
7
Thắng-Hòa
5
5.3%
-
8
Thắng-Thua
4
4.3%
-
9
Thua-Thắng
2
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
30
31.9%
-
2
2 bàn thắng
21
22.3%
-
3
1 bàn thắng
13
13.8%
-
4
4 bàn thắng
11
11.7%
-
5
5 bàn thắng
9
9.6%
-
6
6 bàn thắng
6
6.4%
-
7
0 bàn thắng
4
4.3%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
52
55.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
42
44.7%
-