VĐQG Séc

VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc - BXH Czechs Liga 1 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AC Sparta Prague

30

24

4

2

70

26

44

80.0%

13.3%

6.7%

2.33

0.87

76

2

SK Slavia Prague

30

22

6

2

62

23

39

73.3%

20.0%

6.7%

2.07

0.77

72

3

FC Viktoria Plzen

30

19

5

6

67

33

34

63.3%

16.7%

20.0%

2.23

1.10

62

4

FC Banik Ostrava

30

13

6

11

48

39

9

43.3%

20.0%

36.7%

1.60

1.30

45

5

FK Mlada Boleslav

30

12

8

10

50

46

4

40.0%

26.7%

33.3%

1.67

1.53

44

6

1 FC Slovacko

30

11

8

11

39

40

-1

36.7%

26.7%

36.7%

1.30

1.33

41

7

FC Slovan Liberec

30

10

10

10

46

46

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.53

1.53

40

8

SK Sigma Olomouc

30

10

7

13

40

45

-5

33.3%

23.3%

43.3%

1.33

1.50

37

9

Hradec Kralove

30

9

10

11

32

38

-6

30.0%

33.3%

36.7%

1.07

1.27

37

10

FK Teplice

30

9

9

12

31

40

-9

30.0%

30.0%

40.0%

1.03

1.33

36

11

Bohemians Prague 1905

30

8

11

11

29

40

-11

26.7%

36.7%

36.7%

0.97

1.33

35

12

FK Jablonec

30

6

12

12

35

45

-10

20.0%

40.0%

40.0%

1.17

1.50

30

13

Pardubice

30

7

7

16

29

42

-13

23.3%

23.3%

53.3%

0.97

1.40

28

14

MFK Karvina

30

6

7

17

30

52

-22

20.0%

23.3%

56.7%

1.00

1.73

25

15

FC Fastav Zlin

30

5

10

15

36

61

-25

16.7%

33.3%

50.0%

1.20

2.03

25

16

SK Dynamo Ceske Budejovice

30

6

6

18

34

62

-28

20.0%

20.0%

60.0%

1.13

2.07

24

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AC Sparta Prague

35

27

6

2

82

30

52

77.1%

17.1%

5.7%

2.34

0.86

87

2

SK Slavia Prague

35

26

7

2

76

24

52

74.3%

20.0%

5.7%

2.17

0.69

85

3

FC Viktoria Plzen

35

21

7

7

76

40

36

60.0%

20.0%

20.0%

2.17

1.14

70

4

FC Banik Ostrava

35

14

7

14

56

48

8

40.0%

20.0%

40.0%

1.60

1.37

49

5

FK Mlada Boleslav

35

13

8

14

51

59

-8

37.1%

22.9%

40.0%

1.46

1.69

47

6

1 FC Slovacko

35

12

8

15

45

56

-11

34.3%

22.9%

42.9%

1.29

1.60

44

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FK Jablonec

35

9

14

12

45

50

-5

25.7%

40.0%

34.3%

1.29

1.43

41

2

Pardubice

35

11

7

17

39

47

-8

31.4%

20.0%

48.6%

1.11

1.34

40

3

Bohemians Prague 1905

35

9

12

14

34

48

-14

25.7%

34.3%

40.0%

0.97

1.37

39

4

MFK Karvina

35

8

8

19

38

62

-24

22.9%

22.9%

54.3%

1.09

1.77

32

5

SK Dynamo Ceske Budejovice

35

7

8

20

41

70

-29

20.0%

22.9%

57.1%

1.17

2.00

29

6

FC Fastav Zlin

35

5

12

18

40

69

-29

14.3%

34.3%

51.4%

1.14

1.97

27