VĐQG Séc

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AC Sparta Prague
30
24
4
2
70
26
44
80.0%
13.3%
6.7%
2.33
0.87
76
2
SK Slavia Prague
30
22
6
2
62
23
39
73.3%
20.0%
6.7%
2.07
0.77
72
3
FC Viktoria Plzen
30
19
5
6
67
33
34
63.3%
16.7%
20.0%
2.23
1.10
62
4
FC Banik Ostrava
30
13
6
11
48
39
9
43.3%
20.0%
36.7%
1.60
1.30
45
5
FK Mlada Boleslav
30
12
8
10
50
46
4
40.0%
26.7%
33.3%
1.67
1.53
44
6
1 FC Slovacko
30
11
8
11
39
40
-1
36.7%
26.7%
36.7%
1.30
1.33
41
7
FC Slovan Liberec
30
10
10
10
46
46
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.53
1.53
40
8
SK Sigma Olomouc
30
10
7
13
40
45
-5
33.3%
23.3%
43.3%
1.33
1.50
37
9
Hradec Kralove
30
9
10
11
32
38
-6
30.0%
33.3%
36.7%
1.07
1.27
37
10
FK Teplice
30
9
9
12
31
40
-9
30.0%
30.0%
40.0%
1.03
1.33
36
11
Bohemians Prague 1905
30
8
11
11
29
40
-11
26.7%
36.7%
36.7%
0.97
1.33
35
12
FK Jablonec
30
6
12
12
35
45
-10
20.0%
40.0%
40.0%
1.17
1.50
30
13
Pardubice
30
7
7
16
29
42
-13
23.3%
23.3%
53.3%
0.97
1.40
28
14
MFK Karvina
30
6
7
17
30
52
-22
20.0%
23.3%
56.7%
1.00
1.73
25
15
FC Fastav Zlin
30
5
10
15
36
61
-25
16.7%
33.3%
50.0%
1.20
2.03
25
16
SK Dynamo Ceske Budejovice
30
6
6
18
34
62
-28
20.0%
20.0%
60.0%
1.13
2.07
24
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AC Sparta Prague
35
27
6
2
82
30
52
77.1%
17.1%
5.7%
2.34
0.86
87
2
SK Slavia Prague
35
26
7
2
76
24
52
74.3%
20.0%
5.7%
2.17
0.69
85
3
FC Viktoria Plzen
35
21
7
7
76
40
36
60.0%
20.0%
20.0%
2.17
1.14
70
4
FC Banik Ostrava
35
14
7
14
56
48
8
40.0%
20.0%
40.0%
1.60
1.37
49
5
FK Mlada Boleslav
35
13
8
14
51
59
-8
37.1%
22.9%
40.0%
1.46
1.69
47
6
1 FC Slovacko
35
12
8
15
45
56
-11
34.3%
22.9%
42.9%
1.29
1.60
44
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Jablonec
35
9
14
12
45
50
-5
25.7%
40.0%
34.3%
1.29
1.43
41
2
Pardubice
35
11
7
17
39
47
-8
31.4%
20.0%
48.6%
1.11
1.34
40
3
Bohemians Prague 1905
35
9
12
14
34
48
-14
25.7%
34.3%
40.0%
0.97
1.37
39
4
MFK Karvina
35
8
8
19
38
62
-24
22.9%
22.9%
54.3%
1.09
1.77
32
5
SK Dynamo Ceske Budejovice
35
7
8
20
41
70
-29
20.0%
22.9%
57.1%
1.17
2.00
29
6
FC Fastav Zlin
35
5
12
18
40
69
-29
14.3%
34.3%
51.4%
1.14
1.97
27