VĐQG Séc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
122
118
131
140
125
162
Tỷ lệ ghi bàn
15.3%
14.8%
16.4%
17.5%
15.6%
20.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
36
17.1%
-
2
0:1
30
14.3%
-
3
2:1
27
12.9%
-
4
2:0
25
11.9%
-
5
1:0
19
9.0%
-
6
0:0
18
8.6%
-
7
2:2
15
7.1%
-
8
1:3
15
7.1%
-
9
1:2
14
6.7%
-
10
3:0
11
5.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
73
26.0%
-
2
Hòa-Thắng
50
17.8%
-
3
Thua-Thua
48
17.1%
-
4
Hòa-Hòa
39
13.9%
-
5
Hòa-Thua
29
10.3%
-
6
Thắng-Hòa
19
6.8%
-
7
Thua-Hòa
13
4.6%
-
8
Thắng-Thua
6
2.1%
-
9
Thua-Thắng
4
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
68
24.2%
-
2
3 bàn thắng
56
19.9%
-
3
1 bàn thắng
49
17.4%
-
4
4 bàn thắng
46
16.4%
-
5
5 bàn thắng
23
8.2%
-
6
0 bàn thắng
18
6.4%
-
7
6 bàn thắng
10
3.6%
-
8
7+
11
3.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
135
48.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
146
52.0%
-