VĐQG Séc

VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc - BXH Czechs Liga 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

SK Slavia Prague

18

16

2

0

41

6

35

88.9%

11.1%

0.0%

2.28

0.33

50

2

FC Viktoria Plzen

18

12

4

2

31

13

18

66.7%

22.2%

11.1%

1.72

0.72

40

3

AC Sparta Prague

18

10

4

4

33

21

12

55.6%

22.2%

22.2%

1.83

1.17

34

4

FC Banik Ostrava

18

10

3

5

29

19

10

55.6%

16.7%

27.8%

1.61

1.06

33

5

FK Jablonec

18

9

3

6

30

14

16

50.0%

16.7%

33.3%

1.67

0.78

30

6

FK Mlada Boleslav

18

7

7

4

30

19

11

38.9%

38.9%

22.2%

1.67

1.06

28

7

1 FC Slovacko

18

6

7

5

17

23

-6

33.3%

38.9%

27.8%

0.94

1.28

25

8

FC Slovan Liberec

18

6

5

7

27

21

6

33.3%

27.8%

38.9%

1.50

1.17

23

9

SK Sigma Olomouc

18

6

5

7

25

29

-4

33.3%

27.8%

38.9%

1.39

1.61

23

10

Hradec Kralove

18

6

4

8

15

16

-1

33.3%

22.2%

44.4%

0.83

0.89

22

11

MFK Karvina

18

6

4

8

20

29

-9

33.3%

22.2%

44.4%

1.11

1.61

22

12

Bohemians Prague 1905

18

5

6

7

21

27

-6

27.8%

33.3%

38.9%

1.17

1.50

21

13

FK Teplice

18

5

3

10

22

31

-9

27.8%

16.7%

55.6%

1.22

1.72

18

14

Pardubice

18

3

5

10

16

25

-9

16.7%

27.8%

55.6%

0.89

1.39

14

15

FK Dukla Prague

18

3

3

12

14

34

-20

16.7%

16.7%

66.7%

0.78

1.89

12

16

SK Dynamo Ceske Budejovice

18

0

3

15

5

49

-44

0.0%

16.7%

83.3%

0.28

2.72

3