VĐQG Séc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SK Slavia Prague
18
16
2
0
41
6
35
88.9%
11.1%
0.0%
2.28
0.33
50
2
FC Viktoria Plzen
18
12
4
2
31
13
18
66.7%
22.2%
11.1%
1.72
0.72
40
3
AC Sparta Prague
18
10
4
4
33
21
12
55.6%
22.2%
22.2%
1.83
1.17
34
4
FC Banik Ostrava
18
10
3
5
29
19
10
55.6%
16.7%
27.8%
1.61
1.06
33
5
FK Jablonec
18
9
3
6
30
14
16
50.0%
16.7%
33.3%
1.67
0.78
30
6
FK Mlada Boleslav
18
7
7
4
30
19
11
38.9%
38.9%
22.2%
1.67
1.06
28
7
1 FC Slovacko
18
6
7
5
17
23
-6
33.3%
38.9%
27.8%
0.94
1.28
25
8
FC Slovan Liberec
18
6
5
7
27
21
6
33.3%
27.8%
38.9%
1.50
1.17
23
9
SK Sigma Olomouc
18
6
5
7
25
29
-4
33.3%
27.8%
38.9%
1.39
1.61
23
10
Hradec Kralove
18
6
4
8
15
16
-1
33.3%
22.2%
44.4%
0.83
0.89
22
11
MFK Karvina
18
6
4
8
20
29
-9
33.3%
22.2%
44.4%
1.11
1.61
22
12
Bohemians Prague 1905
18
5
6
7
21
27
-6
27.8%
33.3%
38.9%
1.17
1.50
21
13
FK Teplice
18
5
3
10
22
31
-9
27.8%
16.7%
55.6%
1.22
1.72
18
14
Pardubice
18
3
5
10
16
25
-9
16.7%
27.8%
55.6%
0.89
1.39
14
15
FK Dukla Prague
18
3
3
12
14
34
-20
16.7%
16.7%
66.7%
0.78
1.89
12
16
SK Dynamo Ceske Budejovice
18
0
3
15
5
49
-44
0.0%
16.7%
83.3%
0.28
2.72
3