VĐQG Séc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
53
40
79
64
58
93
Tỷ lệ ghi bàn
13.7%
10.3%
20.4%
16.5%
15.0%
24.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
18
16.1%
-
2
1:0
15
13.4%
-
3
0:0
14
12.5%
-
4
1:1
13
11.6%
-
5
1:2
11
9.8%
-
6
2:0
9
8.0%
-
7
3:0
9
8.0%
-
8
0:1
8
7.1%
-
9
0:2
8
7.1%
-
10
2:2
7
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
38
25.9%
-
2
Thua-Thua
28
19.0%
-
3
Hòa-Hòa
25
17.0%
-
4
Hòa-Thắng
22
15.0%
-
5
Hòa-Thua
12
8.2%
-
6
Thua-Hòa
6
4.1%
-
7
Thắng-Thua
6
4.1%
-
8
Thua-Thắng
5
3.4%
-
9
Thắng-Hòa
5
3.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
40
27.2%
-
2
2 bàn thắng
30
20.4%
-
3
1 bàn thắng
23
15.6%
-
4
4 bàn thắng
22
15.0%
-
5
0 bàn thắng
14
9.5%
-
6
5 bàn thắng
13
8.8%
-
7
6 bàn thắng
4
2.7%
-
8
7+
1
0.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
77
52.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
70
47.6%
-