VĐQG Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Red Star Belgrade
17
16
1
0
55
9
46
94.1%
5.9%
0.0%
3.24
0.53
49
2
FK Partizan
18
11
4
3
35
19
16
61.1%
22.2%
16.7%
1.94
1.06
37
3
FK Mladost Lucani
18
9
5
4
23
19
4
50.0%
27.8%
22.2%
1.28
1.06
32
4
OFK Beograd
18
8
5
5
24
22
2
44.4%
27.8%
27.8%
1.33
1.22
29
5
FK Radnicki 1923
18
8
4
6
33
22
11
44.4%
22.2%
33.3%
1.83
1.22
28
6
FK Cukaricki
18
7
6
5
27
24
3
38.9%
33.3%
27.8%
1.50
1.33
27
7
FK Radnicki Nis
18
7
4
7
28
36
-8
38.9%
22.2%
38.9%
1.56
2.00
25
8
FK Tsc Backa Topola
17
7
3
7
27
21
6
41.2%
17.6%
41.2%
1.59
1.24
24
9
FK Vojvodina
18
6
6
6
27
21
6
33.3%
33.3%
33.3%
1.50
1.17
24
10
FK Novi Pazar
18
6
4
8
26
32
-6
33.3%
22.2%
44.4%
1.44
1.78
22
11
FK Zeleznicar Pancevo
18
6
3
9
20
24
-4
33.3%
16.7%
50.0%
1.11
1.33
21
12
FK Spartak Subotica
18
5
6
7
16
26
-10
27.8%
33.3%
38.9%
0.89
1.44
21
13
IMT Novi Beograd
17
5
3
9
23
31
-8
29.4%
17.6%
52.9%
1.35
1.82
18
14
FK Napredak Krusevac
18
4
5
9
16
25
-9
22.2%
27.8%
50.0%
0.89
1.39
17
15
OFK Odzaci
18
4
3
11
12
35
-23
22.2%
16.7%
61.1%
0.67
1.94
15
16
Jedinstvo UB
17
1
2
14
11
37
-26
5.9%
11.8%
82.4%
0.65
2.18
5