VĐQG Serbia

VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia - BXH Serbia Superliga 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FK Red Star Belgrade

17

16

1

0

55

9

46

94.1%

5.9%

0.0%

3.24

0.53

49

2

FK Partizan

18

11

4

3

35

19

16

61.1%

22.2%

16.7%

1.94

1.06

37

3

FK Mladost Lucani

18

9

5

4

23

19

4

50.0%

27.8%

22.2%

1.28

1.06

32

4

OFK Beograd

18

8

5

5

24

22

2

44.4%

27.8%

27.8%

1.33

1.22

29

5

FK Radnicki 1923

18

8

4

6

33

22

11

44.4%

22.2%

33.3%

1.83

1.22

28

6

FK Cukaricki

18

7

6

5

27

24

3

38.9%

33.3%

27.8%

1.50

1.33

27

7

FK Radnicki Nis

18

7

4

7

28

36

-8

38.9%

22.2%

38.9%

1.56

2.00

25

8

FK Tsc Backa Topola

17

7

3

7

27

21

6

41.2%

17.6%

41.2%

1.59

1.24

24

9

FK Vojvodina

18

6

6

6

27

21

6

33.3%

33.3%

33.3%

1.50

1.17

24

10

FK Novi Pazar

18

6

4

8

26

32

-6

33.3%

22.2%

44.4%

1.44

1.78

22

11

FK Zeleznicar Pancevo

18

6

3

9

20

24

-4

33.3%

16.7%

50.0%

1.11

1.33

21

12

FK Spartak Subotica

18

5

6

7

16

26

-10

27.8%

33.3%

38.9%

0.89

1.44

21

13

IMT Novi Beograd

17

5

3

9

23

31

-8

29.4%

17.6%

52.9%

1.35

1.82

18

14

FK Napredak Krusevac

18

4

5

9

16

25

-9

22.2%

27.8%

50.0%

0.89

1.39

17

15

OFK Odzaci

18

4

3

11

12

35

-23

22.2%

16.7%

61.1%

0.67

1.94

15

16

Jedinstvo UB

17

1

2

14

11

37

-26

5.9%

11.8%

82.4%

0.65

2.18

5