VĐQG Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
FK Cukaricki
-23%
10%
-2%
-33%
20%
4%
-13%
FK Red Star Belgrade
12%
-52%
-100%
18%
-28%
24%
-31%
FK Vojvodina
-40%
28%
13%
-20%
12%
3%
-9%
FK Partizan
-7%
-8%
-38%
7%
-17%
9%
-19%
OFK Beograd
43%
-11%
-36%
6%
-20%
-32%
19%
FK Napredak Krusevac
-21%
2%
-10%
13%
-22%
3%
-13%
FK Mladost Lucani
42%
15%
-19%
26%
-37%
6%
-14%
FK Novi Pazar
-10%
-26%
-2%
-12%
4%
13%
-27%
FK Radnicki Nis
-17%
-28%
-16%
-11%
0%
36%
-48%
FK Spartak Subotica
0%
15%
-22%
10%
-20%
-21%
11%
FK Radnicki 1923
2%
-23%
-6%
8%
-19%
6%
-17%
OFK Odzaci
13%
-36%
-5%
-26%
17%
2%
-12%
FK Tsc Backa Topola
-28%
-37%
73%
-23%
15%
-1%
-10%
Jedinstvo UB
-84%
-60%
31%
-45%
33%
5%
-14%
FK Zeleznicar Pancevo
-17%
-47%
-3%
2%
-8%
-28%
17%
IMT Novi Beograd
-20%
-36%
-4%
-1%
-8%
24%
-34%