VĐQG Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
56
61
75
71
64
75
Tỷ lệ ghi bàn
13.9%
15.1%
18.6%
17.6%
15.9%
18.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
13
12.4%
-
2
2:1
13
12.4%
-
3
1:2
13
12.4%
-
4
0:0
12
11.4%
-
5
0:1
12
11.4%
-
6
2:0
12
11.4%
-
7
3:1
9
8.6%
-
8
1:0
8
7.6%
-
9
1:3
7
6.7%
-
10
0:4
6
5.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
35
24.6%
-
2
Thua-Thua
32
22.5%
-
3
Hòa-Thắng
17
12.0%
-
4
Hòa-Thua
17
12.0%
-
5
Hòa-Hòa
16
11.3%
-
6
Thắng-Hòa
10
7.0%
-
7
Thua-Thắng
8
5.6%
-
8
Thua-Hòa
6
4.2%
-
9
Thắng-Thua
1
0.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
32
22.5%
-
2
4 bàn thắng
30
21.1%
-
3
2 bàn thắng
29
20.4%
-
4
1 bàn thắng
20
14.1%
-
5
0 bàn thắng
12
8.5%
-
6
5 bàn thắng
10
7.0%
-
7
6 bàn thắng
5
3.5%
-
8
7+
4
2.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
65
45.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
77
54.2%
-