VĐQG Serbia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
OFK Odzaci VS FK Mladost Lucani
0.83 0 0.98
0.83 2/2.5 0.98
2.45 3.25 2.62
Dữ liệu
FK Zeleznicar Pancevo VS Jedinstvo UB
0.83 1/1.5 0.98
0.85 2.5 0.95
1.33 4.50 8.00
Dữ liệu
FK Napredak Krusevac VS FK Radnicki Nis
0.80 -0/0.5 1.00
0.90 2.5 0.90
2.88 3.25 2.30
Dữ liệu
FK Cukaricki VS OFK Beograd
0.85 0.5 0.95
0.95 2.5 0.85
1.83 3.30 4.10
Dữ liệu
FK Novi Pazar VS FK Red Star Belgrade
0.95 -1.5/2 0.85
0.95 3/3.5 0.85
10.00 5.50 1.22
Dữ liệu
FK Tsc Backa Topola VS FK Vojvodina
0.83 0/0.5 0.98
0.98 2.5/3 0.83
2.05 3.40 3.20
Dữ liệu
FK Radnicki 1923 VS FK Spartak Subotica
0.95 1 0.85
0.83 2.5 0.98
1.53 4.00 5.00
Dữ liệu
FK Partizan VS IMT Novi Beograd
0.90 1/1.5 0.90
1.00 3 0.80
1.40 4.33 7.00
Dữ liệu