VĐQG Slovakia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SK Slovan Bratislava
17
13
2
2
39
20
19
76.5%
11.8%
11.8%
2.29
1.18
41
2
MSK Zilina
17
12
4
1
39
15
24
70.6%
23.5%
5.9%
2.29
0.88
40
3
FC Spartak Trnava
17
9
6
2
26
14
12
52.9%
35.3%
11.8%
1.53
0.82
33
4
Dac 1904 Dunajska Streda
17
6
6
5
23
17
6
35.3%
35.3%
29.4%
1.35
1.00
24
5
FK Zeleziarne Podbrezova
17
5
6
6
22
23
-1
29.4%
35.3%
35.3%
1.29
1.35
21
6
MFK Zemplin Michalovce
17
5
6
6
22
28
-6
29.4%
35.3%
35.3%
1.29
1.65
21
7
FK Kosice
17
4
8
5
21
20
1
23.5%
47.1%
29.4%
1.24
1.18
20
8
MFk Dukla Banska Bystrica
17
4
5
8
20
24
-4
23.5%
29.4%
47.1%
1.18
1.41
17
9
MFK Ruzomberok
17
4
5
8
19
27
-8
23.5%
29.4%
47.1%
1.12
1.59
17
10
KFC Komarno
17
4
2
11
18
35
-17
23.5%
11.8%
64.7%
1.06
2.06
14
11
AS Trencin
17
2
8
7
19
32
-13
11.8%
47.1%
41.2%
1.12
1.88
14
12
MFK Skalica
17
3
4
10
19
32
-13
17.6%
23.5%
58.8%
1.12
1.88
13