VĐQG Slovakia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
39
33
56
48
51
66
Tỷ lệ ghi bàn
13.3%
11.3%
19.1%
16.4%
17.4%
22.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
14
17.9%
-
2
1:1
12
15.4%
-
3
2:1
10
12.8%
-
4
1:0
9
11.5%
-
5
1:2
8
10.3%
-
6
3:1
6
7.7%
-
7
2:0
5
6.4%
-
8
2:2
5
6.4%
-
9
1:3
5
6.4%
-
10
0:1
4
5.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
24
22.6%
-
2
Hòa-Hòa
21
19.8%
-
3
Hòa-Thua
16
15.1%
-
4
Hòa-Thắng
13
12.3%
-
5
Thua-Thua
13
12.3%
-
6
Thua-Hòa
6
5.7%
-
7
Thua-Thắng
5
4.7%
-
8
Thắng-Hòa
5
4.7%
-
9
Thắng-Thua
3
2.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
24
22.6%
-
2
2 bàn thắng
20
18.9%
-
3
4 bàn thắng
17
16.0%
-
4
0 bàn thắng
14
13.2%
-
5
1 bàn thắng
13
12.3%
-
6
5 bàn thắng
11
10.4%
-
7
6 bàn thắng
5
4.7%
-
8
7+
2
1.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
49
46.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
57
53.8%
-