VĐQG Slovenia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
34
27
38
41
29
59
Tỷ lệ ghi bàn
14.9%
11.8%
16.7%
18.0%
12.7%
25.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
10
14.3%
-
2
0:1
10
14.3%
-
3
1:1
10
14.3%
-
4
0:0
9
12.9%
-
5
2:0
7
10.0%
-
6
2:1
7
10.0%
-
7
0:3
6
8.6%
-
8
4:0
5
7.1%
-
9
0:2
3
4.3%
-
10
1:2
3
4.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
22
24.4%
-
2
Thua-Thua
19
21.1%
-
3
Hòa-Thắng
14
15.6%
-
4
Hòa-Hòa
13
14.4%
-
5
Hòa-Thua
8
8.9%
-
6
Thắng-Hòa
4
4.4%
-
7
Thua-Hòa
4
4.4%
-
8
Thua-Thắng
4
4.4%
-
9
Thắng-Thua
2
2.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
20
22.2%
-
2
2 bàn thắng
20
22.2%
-
3
3 bàn thắng
18
20.0%
-
4
4 bàn thắng
10
11.1%
-
5
0 bàn thắng
9
10.0%
-
6
5 bàn thắng
7
7.8%
-
7
6 bàn thắng
3
3.3%
-
8
7+
3
3.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
48
53.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
42
46.7%
-