VĐQG Thái Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
45
39
53
50
47
95
Tỷ lệ ghi bàn
13.7%
11.9%
16.1%
15.2%
14.3%
28.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
15
18.8%
-
2
2:0
11
13.8%
-
3
0:0
10
12.5%
-
4
1:0
9
11.3%
-
5
2:1
9
11.3%
-
6
2:2
6
7.5%
-
7
0:1
5
6.3%
-
8
0:3
5
6.3%
-
9
3:1
5
6.3%
-
10
2:3
5
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
37
32.5%
-
2
Hòa-Hòa
19
16.7%
-
3
Thua-Thua
17
14.9%
-
4
Hòa-Thắng
16
14.0%
-
5
Thua-Hòa
7
6.1%
-
6
Thắng-Hòa
6
5.3%
-
7
Hòa-Thua
5
4.4%
-
8
Thắng-Thua
4
3.5%
-
9
Thua-Thắng
3
2.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
29
25.4%
-
2
3 bàn thắng
22
19.3%
-
3
4 bàn thắng
17
14.9%
-
4
1 bàn thắng
14
12.3%
-
5
5 bàn thắng
13
11.4%
-
6
0 bàn thắng
10
8.8%
-
7
6 bàn thắng
6
5.3%
-
8
7+
3
2.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
51
44.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
63
55.3%
-