VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - BXH Turkish Süper Lig 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Galatasaray

38

33

3

2

92

26

66

86.8%

7.9%

5.3%

2.42

0.68

102

2

Fenerbahce

38

31

6

1

99

31

68

81.6%

15.8%

2.6%

2.61

0.82

99

3

Trabzonspor

38

21

4

13

69

50

19

55.3%

10.5%

34.2%

1.82

1.32

67

4

Basaksehir FK

38

18

7

13

57

43

14

47.4%

18.4%

34.2%

1.50

1.13

61

5

Kasimpasa

38

16

8

14

62

65

-3

42.1%

21.1%

36.8%

1.63

1.71

56

6

Besiktas

38

16

8

14

52

47

5

42.1%

21.1%

36.8%

1.37

1.24

56

7

Sivasspor

38

14

12

12

47

54

-7

36.8%

31.6%

31.6%

1.24

1.42

54

8

Alanyaspor

38

12

16

10

53

50

3

31.6%

42.1%

26.3%

1.39

1.32

52

9

Caykur Rizespor

38

14

8

16

48

58

-10

36.8%

21.1%

42.1%

1.26

1.53

50

10

Antalyaspor

38

12

13

13

44

49

-5

31.6%

34.2%

34.2%

1.16

1.29

49

11

Gazisehir Gaziantep FK

38

12

8

18

50

57

-7

31.6%

21.1%

47.4%

1.32

1.50

44

12

Adana Demirspor

38

10

14

14

54

61

-7

26.3%

36.8%

36.8%

1.42

1.61

44

13

Samsunspor

38

11

10

17

42

52

-10

28.9%

26.3%

44.7%

1.11

1.37

43

14

Kayserispor

38

11

12

15

44

57

-13

28.9%

31.6%

39.5%

1.16

1.50

42

15

Hatayspor

38

9

14

15

45

52

-7

23.7%

36.8%

39.5%

1.18

1.37

41

16

Atiker Konyaspor 1922

38

9

14

15

40

53

-13

23.7%

36.8%

39.5%

1.05

1.39

41

17

Ankaragucu

38

8

16

14

46

52

-6

21.1%

42.1%

36.8%

1.21

1.37

40

18

Fatih Karagumruk Sk

38

10

10

18

49

52

-3

26.3%

26.3%

47.4%

1.29

1.37

40

19

Pendikspor

38

9

10

19

42

73

-31

23.7%

26.3%

50.0%

1.11

1.92

37

20

Istanbulspor AS

38

4

7

27

27

80

-53

10.5%

18.4%

71.1%

0.71

2.11

16