VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Galatasaray
38
33
3
2
92
26
66
86.8%
7.9%
5.3%
2.42
0.68
102
2
Fenerbahce
38
31
6
1
99
31
68
81.6%
15.8%
2.6%
2.61
0.82
99
3
Trabzonspor
38
21
4
13
69
50
19
55.3%
10.5%
34.2%
1.82
1.32
67
4
Basaksehir FK
38
18
7
13
57
43
14
47.4%
18.4%
34.2%
1.50
1.13
61
5
Kasimpasa
38
16
8
14
62
65
-3
42.1%
21.1%
36.8%
1.63
1.71
56
6
Besiktas
38
16
8
14
52
47
5
42.1%
21.1%
36.8%
1.37
1.24
56
7
Sivasspor
38
14
12
12
47
54
-7
36.8%
31.6%
31.6%
1.24
1.42
54
8
Alanyaspor
38
12
16
10
53
50
3
31.6%
42.1%
26.3%
1.39
1.32
52
9
Caykur Rizespor
38
14
8
16
48
58
-10
36.8%
21.1%
42.1%
1.26
1.53
50
10
Antalyaspor
38
12
13
13
44
49
-5
31.6%
34.2%
34.2%
1.16
1.29
49
11
Gazisehir Gaziantep FK
38
12
8
18
50
57
-7
31.6%
21.1%
47.4%
1.32
1.50
44
12
Adana Demirspor
38
10
14
14
54
61
-7
26.3%
36.8%
36.8%
1.42
1.61
44
13
Samsunspor
38
11
10
17
42
52
-10
28.9%
26.3%
44.7%
1.11
1.37
43
14
Kayserispor
38
11
12
15
44
57
-13
28.9%
31.6%
39.5%
1.16
1.50
42
15
Hatayspor
38
9
14
15
45
52
-7
23.7%
36.8%
39.5%
1.18
1.37
41
16
Atiker Konyaspor 1922
38
9
14
15
40
53
-13
23.7%
36.8%
39.5%
1.05
1.39
41
17
Ankaragucu
38
8
16
14
46
52
-6
21.1%
42.1%
36.8%
1.21
1.37
40
18
Fatih Karagumruk Sk
38
10
10
18
49
52
-3
26.3%
26.3%
47.4%
1.29
1.37
40
19
Pendikspor
38
9
10
19
42
73
-31
23.7%
26.3%
50.0%
1.11
1.92
37
20
Istanbulspor AS
38
4
7
27
27
80
-53
10.5%
18.4%
71.1%
0.71
2.11
16