VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
143
130
187
165
167
268
Tỷ lệ ghi bàn
13.5%
12.2%
17.6%
15.5%
15.7%
25.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
52
19.0%
-
2
2:1
38
13.9%
-
3
2:0
33
12.0%
-
4
1:0
31
11.3%
-
5
0:0
28
10.2%
-
6
0:1
24
8.8%
-
7
1:2
19
6.9%
-
8
0:2
17
6.2%
-
9
3:0
16
5.8%
-
10
3:1
16
5.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
100
26.3%
-
2
Thua-Thua
62
16.3%
-
3
Hòa-Thắng
61
16.1%
-
4
Hòa-Hòa
55
14.5%
-
5
Hòa-Thua
38
10.0%
-
6
Thắng-Hòa
25
6.6%
-
7
Thua-Hòa
20
5.3%
-
8
Thua-Thắng
12
3.2%
-
9
Thắng-Thua
7
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
102
26.8%
-
2
3 bàn thắng
81
21.3%
-
3
1 bàn thắng
55
14.5%
-
4
4 bàn thắng
52
13.7%
-
5
5 bàn thắng
31
8.2%
-
6
0 bàn thắng
28
7.4%
-
7
6 bàn thắng
23
6.1%
-
8
7+
8
2.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
172
45.3%
-
Tổng bàn thắng chẵn
208
54.7%
-