VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Trabzonspor 1 : 0 (1:0) Antalyaspor
0.95 0.5 0.90
1.00 2.5/3 0.85
1.80 3.60 3.80
Dữ liệu
Kasimpasa 3 : 2 (1:0) Ankaragucu
0.95 0 0.90
1.03 2.5/3 0.83
2.60 3.30 2.55
Dữ liệu
Atiker Konyaspor 1922 1 : 1 (0:1) Istanbulspor AS
1.03 0.5/1 0.83
0.85 2.5/3 1.00
1.75 3.75 4.00
Dữ liệu
Kayserispor 0 : 0 (0:0) Galatasaray
1.00 -1 0.85
0.77 3 1.10
5.50 4.33 1.55
Dữ liệu
Pendikspor 1 : 5 (0:2) Hatayspor
0.95 0/0.5 0.90
0.88 2.5/3 0.98
2.15 3.50 3.00
Dữ liệu
Sivasspor 1 : 1 (1:0) Samsunspor
0.77 0 1.10
0.95 2.5 0.90
2.38 3.40 2.75
Dữ liệu
Adana Demirspor 2 : 1 (1:0) Caykur Rizespor
0.98 1 0.88
0.90 3/3.5 0.95
1.55 4.20 4.75
Dữ liệu
Fenerbahce 2 : 1 (2:1) Gazisehir Gaziantep FK
0.92 1.5/2 0.92
0.83 3/3.5 1.03
1.25 5.75 9.00
Dữ liệu
Alanyaspor 2 : 0 (1:0) Basaksehir FK
1.10 0 0.77
0.95 2.5 0.90
2.80 3.40 2.40
Dữ liệu
Fatih Karagumruk Sk 0 : 1 (0:0) Besiktas
0.92 -1 0.92
1.03 3 0.83
5.25 4.20 1.55
Dữ liệu