VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Galatasaray
14
12
2
0
38
15
23
85.7%
14.3%
0.0%
2.71
1.07
38
2
Fenerbahce
14
10
2
2
36
13
23
71.4%
14.3%
14.3%
2.57
0.93
32
3
Samsunspor
15
9
2
4
29
17
12
60.0%
13.3%
26.7%
1.93
1.13
29
4
Eyupspor
16
7
5
4
24
17
7
43.8%
31.3%
25.0%
1.50
1.06
26
5
Besiktas
14
7
4
3
23
15
8
50.0%
28.6%
21.4%
1.64
1.07
25
6
Goztepe
15
7
4
4
28
21
7
46.7%
26.7%
26.7%
1.87
1.40
25
7
Basaksehir FK
14
6
4
4
24
18
6
42.9%
28.6%
28.6%
1.71
1.29
22
8
Atiker Konyaspor 1922
16
5
5
6
18
23
-5
31.3%
31.3%
37.5%
1.13
1.44
20
9
Caykur Rizespor
15
6
2
7
16
22
-6
40.0%
13.3%
46.7%
1.07
1.47
20
10
Kasimpasa
15
4
7
4
20
21
-1
26.7%
46.7%
26.7%
1.33
1.40
19
11
Gazisehir Gaziantep FK
15
5
3
7
20
24
-4
33.3%
20.0%
46.7%
1.33
1.60
18
12
Sivasspor
16
5
3
8
20
27
-7
31.3%
18.8%
50.0%
1.25
1.69
18
13
Antalyaspor
14
5
3
6
18
26
-8
35.7%
21.4%
42.9%
1.29
1.86
18
14
Alanyaspor
15
4
5
6
15
18
-3
26.7%
33.3%
40.0%
1.00
1.20
17
15
Trabzonspor
14
3
7
4
20
18
2
21.4%
50.0%
28.6%
1.43
1.29
16
16
Kayserispor
14
3
6
5
15
25
-10
21.4%
42.9%
35.7%
1.07
1.79
15
17
Bodrum Belediyesi Bodrumspor
15
4
2
9
12
21
-9
26.7%
13.3%
60.0%
0.80
1.40
14
18
Hatayspor
15
1
6
8
13
24
-11
6.7%
40.0%
53.3%
0.87
1.60
9
19
Adana Demirspor
14
0
2
12
10
34
-24
0.0%
14.3%
85.7%
0.71
2.43
-1