VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Besiktas
-8%
1%
-12%
-5%
-3%
-35%
28%
Trabzonspor
-62%
73%
-33%
-22%
16%
13%
-19%
Fenerbahce
-3%
-41%
-50%
9%
-13%
12%
-19%
Samsunspor
37%
-52%
-37%
40%
-46%
6%
-12%
Goztepe
22%
-14%
-38%
36%
-42%
28%
-36%
Antalyaspor
-13%
-22%
-32%
-2%
-5%
13%
-20%
Galatasaray
34%
-10%
-100%
-4%
2%
30%
-37%
Caykur Rizespor
14%
-76%
9%
-6%
2%
-3%
-5%
Kayserispor
-26%
56%
-27%
-6%
1%
8%
-12%
Sivasspor
-17%
-32%
-12%
7%
-15%
27%
-34%
Atiker Konyaspor 1922
-9%
-9%
-24%
-30%
22%
-2%
-3%
Basaksehir FK
-8%
0%
-32%
1%
-8%
1%
-7%
Hatayspor
-83%
23%
23%
-13%
10%
-26%
15%
Adana Demirspor
-100%
-42%
64%
-56%
50%
9%
-18%
Gazisehir Gaziantep FK
-11%
-25%
-18%
12%
-19%
21%
-31%
Kasimpasa
-20%
101%
-11%
-12%
9%
-3%
-7%
Alanyaspor
-51%
22%
0%
-24%
19%
-43%
39%
Eyupspor
0%
28%
-51%
46%
-52%
-1%
-4%
Bodrum Belediyesi Bodrumspor
-51%
-54%
34%
-24%
22%
-27%
21%