VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
48
50
72
64
59
95
Tỷ lệ ghi bàn
12.4%
12.9%
18.6%
16.5%
15.2%
24.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:0
13
13.1%
-
2
0:1
13
13.1%
-
3
1:1
13
13.1%
-
4
2:1
11
11.1%
-
5
2:0
9
9.1%
-
6
3:2
9
9.1%
-
7
1:2
8
8.1%
-
8
3:1
8
8.1%
-
9
2:2
8
8.1%
-
10
1:0
7
7.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
33
24.4%
-
2
Thua-Thua
22
16.3%
-
3
Hòa-Thắng
21
15.6%
-
4
Hòa-Hòa
18
13.3%
-
5
Hòa-Thua
12
8.9%
-
6
Thua-Hòa
10
7.4%
-
7
Thắng-Hòa
7
5.2%
-
8
Thắng-Thua
6
4.4%
-
9
Thua-Thắng
6
4.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
28
20.7%
-
2
2 bàn thắng
26
19.3%
-
3
4 bàn thắng
21
15.6%
-
4
1 bàn thắng
20
14.8%
-
5
5 bàn thắng
18
13.3%
-
6
0 bàn thắng
13
9.6%
-
7
6 bàn thắng
6
4.4%
-
8
7+
3
2.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
68
50.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
67
49.6%
-