VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển - BXH Sweden Allsvenskan 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Malmo FF

16

12

2

2

44

15

29

75.0%

12.5%

12.5%

2.75

0.94

38

2

Djurgardens IF

15

10

1

4

29

14

15

66.7%

6.7%

26.7%

1.93

0.93

31

3

Mjallby

16

9

2

5

28

21

7

56.3%

12.5%

31.3%

1.75

1.31

29

4

IF Elfsborg

16

8

1

7

32

24

8

50.0%

6.3%

43.8%

2.00

1.50

25

5

Hammarby IF

15

8

1

6

23

16

7

53.3%

6.7%

40.0%

1.53

1.07

25

6

GAIS

15

8

1

6

19

20

-1

53.3%

6.7%

40.0%

1.27

1.33

25

7

BK Hacken

16

7

3

6

31

30

1

43.8%

18.8%

37.5%

1.94

1.88

24

8

AIK

15

6

2

7

26

32

-6

40.0%

13.3%

46.7%

1.73

2.13

20

9

IK Sirius FK

15

5

3

7

24

25

-1

33.3%

20.0%

46.7%

1.60

1.67

18

10

IFK Varnamo

15

5

3

7

19

22

-3

33.3%

20.0%

46.7%

1.27

1.47

18

11

IF Brommapojkarna

15

4

6

5

20

26

-6

26.7%

40.0%

33.3%

1.33

1.73

18

12

IFK Goteborg

15

5

3

7

15

22

-7

33.3%

20.0%

46.7%

1.00

1.47

18

13

Halmstads BK

15

6

0

9

19

27

-8

40.0%

0.0%

60.0%

1.27

1.80

18

14

Kalmar FF

15

5

1

9

21

31

-10

33.3%

6.7%

60.0%

1.40

2.07

16

15

IFK Norrkoping

15

4

2

9

18

37

-19

26.7%

13.3%

60.0%

1.20

2.47

14

16

Vasteraas SK

15

3

3

9

12

18

-6

20.0%

20.0%

60.0%

0.80

1.20

12