VĐQG Thụy Điển
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Malmo FF
21
15
3
3
53
19
34
71.4%
14.3%
14.3%
2.52
0.90
48
2
Hammarby IF
21
12
3
6
37
20
17
57.1%
14.3%
28.6%
1.76
0.95
39
3
Djurgardens IF
20
12
2
6
33
22
11
60.0%
10.0%
30.0%
1.65
1.10
38
4
Mjallby
21
11
3
7
34
28
6
52.4%
14.3%
33.3%
1.62
1.33
36
5
GAIS
22
11
3
8
28
27
1
50.0%
13.6%
36.4%
1.27
1.23
36
6
AIK
21
11
2
8
34
35
-1
52.4%
9.5%
38.1%
1.62
1.67
35
7
IF Elfsborg
21
10
3
8
42
32
10
47.6%
14.3%
38.1%
2.00
1.52
33
8
BK Hacken
20
9
5
6
42
35
7
45.0%
25.0%
30.0%
2.10
1.75
32
9
IK Sirius FK
21
9
4
8
35
31
4
42.9%
19.0%
38.1%
1.67
1.48
31
10
IF Brommapojkarna
21
6
8
7
36
41
-5
28.6%
38.1%
33.3%
1.71
1.95
26
11
IFK Norrkoping
21
7
3
11
28
45
-17
33.3%
14.3%
52.4%
1.33
2.14
24
12
IFK Goteborg
21
5
6
10
21
32
-11
23.8%
28.6%
47.6%
1.00
1.52
21
13
Halmstads BK
21
7
0
14
23
39
-16
33.3%
0.0%
66.7%
1.10
1.86
21
14
IFK Varnamo
21
5
5
11
22
32
-10
23.8%
23.8%
52.4%
1.05
1.52
20
15
Vasteraas SK
22
5
3
14
20
32
-12
22.7%
13.6%
63.6%
0.91
1.45
18
16
Kalmar FF
21
5
3
13
27
45
-18
23.8%
14.3%
61.9%
1.29
2.14
18