VĐQG Thụy Điển
![VĐQG Thụy Điển](https://logo.bongdadzo3.com/league/20200630/20200630180028306_80x80.png?x-oss-process=image/auto-orient,1/resize,m_fill,w_90,h_90/quality,q_90/sharpen,100)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Malmo FF
16
12
2
2
44
15
29
75.0%
12.5%
12.5%
2.75
0.94
38
2
Djurgardens IF
15
10
1
4
29
14
15
66.7%
6.7%
26.7%
1.93
0.93
31
3
Mjallby
16
9
2
5
28
21
7
56.3%
12.5%
31.3%
1.75
1.31
29
4
IF Elfsborg
16
8
1
7
32
24
8
50.0%
6.3%
43.8%
2.00
1.50
25
5
Hammarby IF
15
8
1
6
23
16
7
53.3%
6.7%
40.0%
1.53
1.07
25
6
GAIS
15
8
1
6
19
20
-1
53.3%
6.7%
40.0%
1.27
1.33
25
7
BK Hacken
16
7
3
6
31
30
1
43.8%
18.8%
37.5%
1.94
1.88
24
8
AIK
15
6
2
7
26
32
-6
40.0%
13.3%
46.7%
1.73
2.13
20
9
IK Sirius FK
15
5
3
7
24
25
-1
33.3%
20.0%
46.7%
1.60
1.67
18
10
IFK Varnamo
15
5
3
7
19
22
-3
33.3%
20.0%
46.7%
1.27
1.47
18
11
IF Brommapojkarna
15
4
6
5
20
26
-6
26.7%
40.0%
33.3%
1.33
1.73
18
12
IFK Goteborg
15
5
3
7
15
22
-7
33.3%
20.0%
46.7%
1.00
1.47
18
13
Halmstads BK
15
6
0
9
19
27
-8
40.0%
0.0%
60.0%
1.27
1.80
18
14
Kalmar FF
15
5
1
9
21
31
-10
33.3%
6.7%
60.0%
1.40
2.07
16
15
IFK Norrkoping
15
4
2
9
18
37
-19
26.7%
13.3%
60.0%
1.20
2.47
14
16
Vasteraas SK
15
3
3
9
12
18
-6
20.0%
20.0%
60.0%
0.80
1.20
12