VĐQG Thụy Điển
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €133,390,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Malmo FF,€16,050,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Malmo FF
30
19
8
3
67
25
42
63.3%
26.7%
10.0%
2.23
0.83
65
2
Hammarby IF
30
16
6
8
48
25
23
53.3%
20.0%
26.7%
1.60
0.83
54
3
AIK
30
17
3
10
46
41
5
56.7%
10.0%
33.3%
1.53
1.37
54
4
Djurgardens IF
30
16
5
9
45
35
10
53.3%
16.7%
30.0%
1.50
1.17
53
5
Mjallby
30
14
8
8
44
35
9
46.7%
26.7%
26.7%
1.47
1.17
50
6
GAIS
30
14
6
10
36
34
2
46.7%
20.0%
33.3%
1.20
1.13
48
7
IF Elfsborg
30
13
6
11
52
44
8
43.3%
20.0%
36.7%
1.73
1.47
45
8
BK Hacken
30
12
6
12
54
51
3
40.0%
20.0%
40.0%
1.80
1.70
42
9
IK Sirius FK
30
12
5
13
47
46
1
40.0%
16.7%
43.3%
1.57
1.53
41
10
IF Brommapojkarna
30
8
10
12
46
53
-7
26.7%
33.3%
40.0%
1.53
1.77
34
11
IFK Norrkoping
30
9
7
14
36
57
-21
30.0%
23.3%
46.7%
1.20
1.90
34
12
Halmstads BK
30
10
3
17
32
50
-18
33.3%
10.0%
56.7%
1.07
1.67
33
13
IFK Goteborg
30
7
10
13
33
43
-10
23.3%
33.3%
43.3%
1.10
1.43
31
14
IFK Varnamo
30
7
10
13
30
40
-10
23.3%
33.3%
43.3%
1.00
1.33
31
15
Kalmar FF
30
8
6
16
38
58
-20
26.7%
20.0%
53.3%
1.27
1.93
30
16
Vasteraas SK
30
6
5
19
26
43
-17
20.0%
16.7%
63.3%
0.87
1.43
23