VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển - BXH Sweden Allsvenskan 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Malmo FF

21

15

3

3

53

19

34

71.4%

14.3%

14.3%

2.52

0.90

48

2

Hammarby IF

21

12

3

6

37

20

17

57.1%

14.3%

28.6%

1.76

0.95

39

3

Djurgardens IF

20

12

2

6

33

22

11

60.0%

10.0%

30.0%

1.65

1.10

38

4

Mjallby

21

11

3

7

34

28

6

52.4%

14.3%

33.3%

1.62

1.33

36

5

GAIS

22

11

3

8

28

27

1

50.0%

13.6%

36.4%

1.27

1.23

36

6

AIK

21

11

2

8

34

35

-1

52.4%

9.5%

38.1%

1.62

1.67

35

7

IF Elfsborg

21

10

3

8

42

32

10

47.6%

14.3%

38.1%

2.00

1.52

33

8

BK Hacken

20

9

5

6

42

35

7

45.0%

25.0%

30.0%

2.10

1.75

32

9

IK Sirius FK

21

9

4

8

35

31

4

42.9%

19.0%

38.1%

1.67

1.48

31

10

IF Brommapojkarna

21

6

8

7

36

41

-5

28.6%

38.1%

33.3%

1.71

1.95

26

11

IFK Norrkoping

21

7

3

11

28

45

-17

33.3%

14.3%

52.4%

1.33

2.14

24

12

IFK Goteborg

21

5

6

10

21

32

-11

23.8%

28.6%

47.6%

1.00

1.52

21

13

Halmstads BK

21

7

0

14

23

39

-16

33.3%

0.0%

66.7%

1.10

1.86

21

14

IFK Varnamo

21

5

5

11

22

32

-10

23.8%

23.8%

52.4%

1.05

1.52

20

15

Vasteraas SK

22

5

3

14

20

32

-12

22.7%

13.6%

63.6%

0.91

1.45

18

16

Kalmar FF

21

5

3

13

27

45

-18

23.8%

14.3%

61.9%

1.29

2.14

18