VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển - BXH Sweden Allsvenskan 2024
2024

Số đội: 16

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €133,390,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Malmo FF,€16,050,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Malmo FF

30

19

8

3

67

25

42

63.3%

26.7%

10.0%

2.23

0.83

65

2

Hammarby IF

30

16

6

8

48

25

23

53.3%

20.0%

26.7%

1.60

0.83

54

3

AIK

30

17

3

10

46

41

5

56.7%

10.0%

33.3%

1.53

1.37

54

4

Djurgardens IF

30

16

5

9

45

35

10

53.3%

16.7%

30.0%

1.50

1.17

53

5

Mjallby

30

14

8

8

44

35

9

46.7%

26.7%

26.7%

1.47

1.17

50

6

GAIS

30

14

6

10

36

34

2

46.7%

20.0%

33.3%

1.20

1.13

48

7

IF Elfsborg

30

13

6

11

52

44

8

43.3%

20.0%

36.7%

1.73

1.47

45

8

BK Hacken

30

12

6

12

54

51

3

40.0%

20.0%

40.0%

1.80

1.70

42

9

IK Sirius FK

30

12

5

13

47

46

1

40.0%

16.7%

43.3%

1.57

1.53

41

10

IF Brommapojkarna

30

8

10

12

46

53

-7

26.7%

33.3%

40.0%

1.53

1.77

34

11

IFK Norrkoping

30

9

7

14

36

57

-21

30.0%

23.3%

46.7%

1.20

1.90

34

12

Halmstads BK

30

10

3

17

32

50

-18

33.3%

10.0%

56.7%

1.07

1.67

33

13

IFK Goteborg

30

7

10

13

33

43

-10

23.3%

33.3%

43.3%

1.10

1.43

31

14

IFK Varnamo

30

7

10

13

30

40

-10

23.3%

33.3%

43.3%

1.00

1.33

31

15

Kalmar FF

30

8

6

16

38

58

-20

26.7%

20.0%

53.3%

1.27

1.93

30

16

Vasteraas SK

30

6

5

19

26

43

-17

20.0%

16.7%

63.3%

0.87

1.43

23