VĐQG Thụy Điển
Số đội: 16
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €133,390,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Malmo FF,€16,050,000
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
80
88
108
118
101
127
Tỷ lệ ghi bàn
12.8%
14.1%
17.3%
18.9%
16.2%
20.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
23
14.9%
-
2
2:1
22
14.3%
-
3
0:1
20
13.0%
-
4
2:0
19
12.3%
-
5
1:2
16
10.4%
-
6
1:0
14
9.1%
-
7
3:1
11
7.1%
-
8
0:0
10
6.5%
-
9
3:0
10
6.5%
-
10
0:2
9
5.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
56
25.9%
-
2
Thua-Thua
49
22.7%
-
3
Hòa-Thắng
36
16.7%
-
4
Hòa-Hòa
26
12.0%
-
5
Hòa-Thua
22
10.2%
-
6
Thắng-Hòa
11
5.1%
-
7
Thua-Hòa
10
4.6%
-
8
Thua-Thắng
4
1.9%
-
9
Thắng-Thua
2
0.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
54
25.0%
-
2
2 bàn thắng
51
23.6%
-
3
4 bàn thắng
36
16.7%
-
4
1 bàn thắng
34
15.7%
-
5
5 bàn thắng
13
6.0%
-
6
0 bàn thắng
10
4.6%
-
7
6 bàn thắng
10
4.6%
-
8
7+
8
3.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
107
49.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
109
50.5%
-