VĐQG Thụy Sĩ

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
BSC Young Boys
38
23
8
7
76
34
42
60.5%
21.1%
18.4%
2.00
0.89
77
2
Lugano
38
20
5
13
67
51
16
52.6%
13.2%
34.2%
1.76
1.34
65
3
Servette
38
18
10
10
59
43
16
47.4%
26.3%
26.3%
1.55
1.13
64
4
Zurich
38
16
12
10
53
41
12
42.1%
31.6%
26.3%
1.39
1.08
60
5
FC St. Gallen 1879
38
16
9
13
60
51
9
42.1%
23.7%
34.2%
1.58
1.34
57
6
Winterthur
38
13
10
15
60
71
-11
34.2%
26.3%
39.5%
1.58
1.87
49
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Luzern
38
13
10
15
47
53
-6
34.2%
26.3%
39.5%
1.24
1.39
49
2
FC Basel 1893
38
13
10
15
45
52
-7
34.2%
26.3%
39.5%
1.18
1.37
49
3
Yverdon-Sport
38
13
8
17
50
71
-21
34.2%
21.1%
44.7%
1.32
1.87
47
4
Lausanne-Sport
38
11
12
15
48
53
-5
28.9%
31.6%
39.5%
1.26
1.39
45
5
Grasshopper Club
38
10
8
20
41
49
-8
26.3%
21.1%
52.6%
1.08
1.29
38
6
Stade Ouchy
38
7
8
23
40
77
-37
18.4%
21.1%
60.5%
1.05
2.03
29
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
BSC Young Boys
33
19
8
6
67
32
35
57.6%
24.2%
18.2%
2.03
0.97
65
2
Lugano
33
18
5
10
61
44
17
54.5%
15.2%
30.3%
1.85
1.33
59
3
Servette
33
16
9
8
53
38
15
48.5%
27.3%
24.2%
1.61
1.15
57
4
FC St. Gallen 1879
33
14
8
11
53
44
9
42.4%
24.2%
33.3%
1.61
1.33
50
5
Winterthur
33
13
10
10
55
56
-1
39.4%
30.3%
30.3%
1.67
1.70
49
6
Zurich
33
12
12
9
44
35
9
36.4%
36.4%
27.3%
1.33
1.06
48
7
FC Luzern
33
12
8
13
41
46
-5
36.4%
24.2%
39.4%
1.24
1.39
44
8
Lausanne-Sport
33
10
10
13
43
48
-5
30.3%
30.3%
39.4%
1.30
1.45
40
9
FC Basel 1893
33
11
7
15
41
51
-10
33.3%
21.2%
45.5%
1.24
1.55
40
10
Yverdon-Sport
33
11
7
15
43
64
-21
33.3%
21.2%
45.5%
1.30
1.94
40
11
Grasshopper Club
33
8
6
19
35
45
-10
24.2%
18.2%
57.6%
1.06
1.36
30
12
Stade Ouchy
33
5
8
20
33
66
-33
15.2%
24.2%
60.6%
1.00
2.00
23