VĐQG Thụy Sĩ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
42
49
47
58
35
74
Tỷ lệ ghi bàn
13.8%
16.1%
15.4%
19.0%
11.5%
24.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
17
21.8%
-
2
1:0
12
15.4%
-
3
2:0
8
10.3%
-
4
2:2
8
10.3%
-
5
3:1
7
9.0%
-
6
2:1
6
7.7%
-
7
1:2
6
7.7%
-
8
0:1
5
6.4%
-
9
3:0
5
6.4%
-
10
0:0
4
5.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
28
26.7%
-
2
Thua-Thua
20
19.0%
-
3
Hòa-Thắng
17
16.2%
-
4
Hòa-Hòa
15
14.3%
-
5
Thắng-Hòa
8
7.6%
-
6
Thua-Hòa
6
5.7%
-
7
Hòa-Thua
5
4.8%
-
8
Thắng-Thua
3
2.9%
-
9
Thua-Thắng
3
2.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
28
26.7%
-
2
3 bàn thắng
19
18.1%
-
3
4 bàn thắng
19
18.1%
-
4
1 bàn thắng
17
16.2%
-
5
5 bàn thắng
12
11.4%
-
6
0 bàn thắng
4
3.8%
-
7
6 bàn thắng
3
2.9%
-
8
7+
3
2.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
51
48.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
54
51.4%
-