VĐQG Thụy Sĩ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
19
13
15
20
15
25
Tỷ lệ ghi bàn
17.8%
12.1%
14.0%
18.7%
14.0%
23.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
4
15.4%
-
2
1:0
3
11.5%
-
3
2:0
3
11.5%
-
4
1:2
3
11.5%
-
5
3:1
3
11.5%
-
6
2:2
3
11.5%
-
7
2:1
2
7.7%
-
8
4:0
2
7.7%
-
9
3:2
2
7.7%
-
10
0:0
1
3.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
10
29.4%
-
2
Thua-Thua
6
17.6%
-
3
Hòa-Hòa
5
14.7%
-
4
Hòa-Thắng
5
14.7%
-
5
Thua-Hòa
2
5.9%
-
6
Thua-Thắng
2
5.9%
-
7
Hòa-Thua
2
5.9%
-
8
Thắng-Hòa
1
2.9%
-
9
Thắng-Thua
1
2.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
8
23.5%
-
2
4 bàn thắng
8
23.5%
-
3
3 bàn thắng
7
20.6%
-
4
1 bàn thắng
4
11.8%
-
5
5 bàn thắng
3
8.8%
-
6
6 bàn thắng
2
5.9%
-
7
0 bàn thắng
1
2.9%
-
8
7+
1
2.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
15
44.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
19
55.9%
-