VĐQG Trinidad&Tobago
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
AC Port of Spain
20
13
5
2
49
21
28
65.0%
25.0%
10.0%
2.45
1.05
44
2
Club Sando Moruga FC
20
12
6
2
43
20
23
60.0%
30.0%
10.0%
2.15
1.00
42
3
Defence Force
20
12
4
4
40
20
20
60.0%
20.0%
20.0%
2.00
1.00
40
4
Club Sando
20
10
5
5
34
25
9
50.0%
25.0%
25.0%
1.70
1.25
35
5
La Horquetta Rangers FC
20
8
4
8
39
38
1
40.0%
20.0%
40.0%
1.95
1.90
28
6
1976 FC Phoenix
20
8
3
9
33
37
-4
40.0%
15.0%
45.0%
1.65
1.85
27
7
Morvant Caledonia Utd
20
6
6
8
32
27
5
30.0%
30.0%
40.0%
1.60
1.35
24
8
Point Fortin FC
20
6
5
9
26
30
-4
30.0%
25.0%
45.0%
1.30
1.50
23
9
Prisons FC
20
7
1
12
25
37
-12
35.0%
5.0%
60.0%
1.25
1.85
22
10
Cunupia Eagles FC
20
5
5
10
24
35
-11
25.0%
25.0%
50.0%
1.20
1.75
20
11
Central
20
0
2
18
13
68
-55
0.0%
10.0%
90.0%
0.65
3.40
2