VĐQG Úc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
17
12
18
23
29
23
Tỷ lệ ghi bàn
13.9%
9.8%
14.8%
18.9%
23.8%
18.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
4
12.5%
-
2
2:0
4
12.5%
-
3
2:1
4
12.5%
-
4
1:2
4
12.5%
-
5
0:0
3
9.4%
-
6
1:1
3
9.4%
-
7
0:2
3
9.4%
-
8
1:3
3
9.4%
-
9
1:0
2
6.3%
-
10
2:3
2
6.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
11
26.8%
-
2
Hòa-Thắng
7
17.1%
-
3
Hòa-Thua
7
17.1%
-
4
Thắng-Thắng
6
14.6%
-
5
Hòa-Hòa
3
7.3%
-
6
Thua-Hòa
3
7.3%
-
7
Thắng-Thua
2
4.9%
-
8
Thắng-Hòa
2
4.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
10
24.4%
-
2
3 bàn thắng
9
22.0%
-
3
1 bàn thắng
6
14.6%
-
4
5 bàn thắng
5
12.2%
-
5
4 bàn thắng
4
9.8%
-
6
0 bàn thắng
3
7.3%
-
7
7 bàn thắng
2
4.9%
-
8
7+
2
4.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
22
53.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
19
46.3%
-