VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
FC Dynamo Kiev
6%
-54%
-39%
26%
-37%
3%
-14%
FC Vorskla Poltava
-1%
-36%
15%
-17%
9%
-1%
-8%
FC Chernomorets Odessa
-5%
-77%
39%
-24%
16%
-3%
-7%
FC Shakhtar Donetsk
-5%
-18%
-45%
-12%
3%
-16%
5%
FC Zorya Lugansk
-51%
23%
4%
-20%
13%
-11%
1%
FC Oleksandriya
-27%
21%
-17%
0%
-7%
-10%
0%
Obolon-Brovar Kiev
-35%
21%
-15%
2%
-10%
-32%
22%
Kolos Kovalivka
-42%
16%
-8%
-22%
10%
-35%
28%
Veres Rivne
-48%
25%
-17%
-10%
1%
-6%
-2%
Rukh Vinnyky
15%
43%
-68%
6%
-14%
-9%
0%
Lnz Lebedyn
10%
-7%
-9%
6%
-13%
-1%
-9%
SC Dnipro-1
3%
27%
-12%
-15%
9%
-28%
18%
FC Metalist 1925
-49%
-13%
4%
-4%
-5%
22%
-30%
Fc Minaj
-33%
24%
-13%
0%
-9%
-4%
-4%
Kryvbas Kriviy
16%
-31%
-42%
12%
-23%
11%
-18%
Polissya
26%
-11%
-10%
9%
-16%
-14%
6%
FC Dunaivtsi
-100%
87%
-32%
-8%
-1%
20%
-25%
FC Levy Bereg Kiev
-100%
60%
-12%
-50%
44%
-75%
68%