VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
74
95
98
80
89
133
Tỷ lệ ghi bàn
12.2%
15.7%
16.1%
13.2%
14.7%
21.9%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
34
17.9%
-
2
1:0
29
15.3%
-
3
0:0
24
12.6%
-
4
0:1
22
11.6%
-
5
2:0
19
10.0%
-
6
1:2
16
8.4%
-
7
2:1
15
7.9%
-
8
3:0
11
5.8%
-
9
0:2
10
5.3%
-
10
0:3
10
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
58
23.6%
-
2
Thua-Thua
52
21.1%
-
3
Hòa-Hòa
48
19.5%
-
4
Hòa-Thắng
28
11.4%
-
5
Hòa-Thua
25
10.2%
-
6
Thua-Hòa
14
5.7%
-
7
Thua-Thắng
9
3.7%
-
8
Thắng-Hòa
7
2.8%
-
9
Thắng-Thua
5
2.0%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
63
25.6%
-
2
3 bàn thắng
52
21.1%
-
3
1 bàn thắng
51
20.7%
-
4
0 bàn thắng
24
9.8%
-
5
4 bàn thắng
24
9.8%
-
6
5 bàn thắng
18
7.3%
-
7
6 bàn thắng
10
4.1%
-
8
7+
4
1.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
125
50.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
121
49.2%
-