VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Obolon-Brovar Kiev 0 : 0 (0:0) Kolos Kovalivka
0.83 -0/0.5 0.98
0.90 2/2.5 0.90
3.10 3.00 2.15
Dữ liệu
Veres Rivne 0 : 2 (0:2) Polissya
0.98 -0/0.5 0.83
1.03 2.5 0.77
3.10 3.25 2.05
Dữ liệu
Rukh Vinnyky 2 : 1 (0:1) FC Zorya Lugansk
1.00 -0/0.5 0.80
0.77 2/2.5 1.03
3.25 3.20 2.00
Dữ liệu
FC Metalist 1925 1 : 2 (0:1) FC Shakhtar Donetsk
0.90 -1.5/2 0.90
0.90 2.5/3 0.90
10.00 5.75 1.22
Dữ liệu
Lnz Lebedyn 0 : 2 (0:1) FC Chernomorets Odessa
0.92 0/0.5 0.88
0.98 2.5 0.83
2.00 3.10 3.50
Dữ liệu
FC Dynamo Kiev 4 : 1 (2:1) Fc Minaj
1.00 2/2.5 0.80
0.98 3 0.83
1.12 7.50 17.00
Dữ liệu
FC Oleksandriya 1 : 0 (1:0) Kryvbas Kriviy
0.88 0 0.92
0.92 2/2.5 0.88
2.60 3.00 2.60
Dữ liệu
FC Vorskla Poltava 2 : 3 (1:2) SC Dnipro-1
0.80 -0.5/1 1.00
0.98 2.5 0.83
4.20 3.40 1.73
Dữ liệu