VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Dynamo Kiev
16
12
4
0
36
11
25
75.0%
25.0%
0.0%
2.25
0.69
40
2
FC Oleksandriya
17
11
5
1
26
12
14
64.7%
29.4%
5.9%
1.53
0.71
38
3
FC Shakhtar Donetsk
15
10
3
2
41
14
27
66.7%
20.0%
13.3%
2.73
0.93
33
4
Kryvbas Kriviy
16
9
4
3
22
13
9
56.3%
25.0%
18.8%
1.38
0.81
31
5
Polissya
16
6
6
4
23
16
7
37.5%
37.5%
25.0%
1.44
1.00
24
6
Karpaty Lviv
17
7
3
7
22
21
1
41.2%
17.6%
41.2%
1.29
1.24
24
7
Rukh Vinnyky
16
5
8
3
20
11
9
31.3%
50.0%
18.8%
1.25
0.69
23
8
FC Zorya Lugansk
16
7
1
8
18
20
-2
43.8%
6.3%
50.0%
1.13
1.25
22
9
Veres Rivne
16
4
7
5
17
23
-6
25.0%
43.8%
31.3%
1.06
1.44
19
10
Lnz Lebedyn
17
5
4
8
18
26
-8
29.4%
23.5%
47.1%
1.06
1.53
19
11
Kolos Kovalivka
17
3
9
5
11
12
-1
17.6%
52.9%
29.4%
0.65
0.71
18
12
FC Vorskla Poltava
17
4
4
9
15
25
-10
23.5%
23.5%
52.9%
0.88
1.47
16
13
FC Levy Bereg Kiev
17
4
4
9
9
20
-11
23.5%
23.5%
52.9%
0.53
1.18
16
14
FC Chernomorets Odessa
17
3
3
11
11
25
-14
17.6%
17.6%
64.7%
0.65
1.47
12
15
Obolon-Brovar Kiev
16
2
5
9
7
28
-21
12.5%
31.3%
56.3%
0.44
1.75
11
16
FC Ingulets
16
1
6
9
12
31
-19
6.3%
37.5%
56.3%
0.75
1.94
9