VĐQG Ukraine

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Dynamo Kiev
21
15
6
0
44
15
29
71.4%
28.6%
0.0%
2.10
0.71
51
2
FC Oleksandriya
21
14
5
2
33
16
17
66.7%
23.8%
9.5%
1.57
0.76
47
3
FC Shakhtar Donetsk
20
12
5
3
46
16
30
60.0%
25.0%
15.0%
2.30
0.80
41
4
Polissya
21
9
7
5
29
22
7
42.9%
33.3%
23.8%
1.38
1.05
34
5
Kryvbas Kriviy
19
9
5
5
23
19
4
47.4%
26.3%
26.3%
1.21
1.00
32
6
FC Zorya Lugansk
20
9
2
9
25
25
0
45.0%
10.0%
45.0%
1.25
1.25
29
7
Karpaty Lviv
21
8
5
8
23
23
0
38.1%
23.8%
38.1%
1.10
1.10
29
8
Veres Rivne
21
7
7
7
27
28
-1
33.3%
33.3%
33.3%
1.29
1.33
28
9
Rukh Vinnyky
21
6
8
7
22
18
4
28.6%
38.1%
33.3%
1.05
0.86
26
10
Lnz Lebedyn
21
7
4
10
22
29
-7
33.3%
19.0%
47.6%
1.05
1.38
25
11
FC Levy Bereg Kiev
20
6
4
10
12
21
-9
30.0%
20.0%
50.0%
0.60
1.05
22
12
FC Vorskla Poltava
21
5
6
10
17
27
-10
23.8%
28.6%
47.6%
0.81
1.29
21
13
Kolos Kovalivka
21
3
9
9
13
19
-6
14.3%
42.9%
42.9%
0.62
0.90
18
14
Obolon-Brovar Kiev
21
4
6
11
12
35
-23
19.0%
28.6%
52.4%
0.57
1.67
18
15
FC Chernomorets Odessa
21
4
3
14
14
31
-17
19.0%
14.3%
66.7%
0.67
1.48
15
16
FC Ingulets
20
3
6
11
15
33
-18
15.0%
30.0%
55.0%
0.75
1.65
15