VĐQG Ukraine

VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine - BXH Ukrainian Premier League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Dynamo Kiev

16

12

4

0

36

11

25

75.0%

25.0%

0.0%

2.25

0.69

40

2

FC Oleksandriya

17

11

5

1

26

12

14

64.7%

29.4%

5.9%

1.53

0.71

38

3

FC Shakhtar Donetsk

15

10

3

2

41

14

27

66.7%

20.0%

13.3%

2.73

0.93

33

4

Kryvbas Kriviy

16

9

4

3

22

13

9

56.3%

25.0%

18.8%

1.38

0.81

31

5

Polissya

16

6

6

4

23

16

7

37.5%

37.5%

25.0%

1.44

1.00

24

6

Karpaty Lviv

17

7

3

7

22

21

1

41.2%

17.6%

41.2%

1.29

1.24

24

7

Rukh Vinnyky

16

5

8

3

20

11

9

31.3%

50.0%

18.8%

1.25

0.69

23

8

FC Zorya Lugansk

16

7

1

8

18

20

-2

43.8%

6.3%

50.0%

1.13

1.25

22

9

Veres Rivne

16

4

7

5

17

23

-6

25.0%

43.8%

31.3%

1.06

1.44

19

10

Lnz Lebedyn

17

5

4

8

18

26

-8

29.4%

23.5%

47.1%

1.06

1.53

19

11

Kolos Kovalivka

17

3

9

5

11

12

-1

17.6%

52.9%

29.4%

0.65

0.71

18

12

FC Vorskla Poltava

17

4

4

9

15

25

-10

23.5%

23.5%

52.9%

0.88

1.47

16

13

FC Levy Bereg Kiev

17

4

4

9

9

20

-11

23.5%

23.5%

52.9%

0.53

1.18

16

14

FC Chernomorets Odessa

17

3

3

11

11

25

-14

17.6%

17.6%

64.7%

0.65

1.47

12

15

Obolon-Brovar Kiev

16

2

5

9

7

28

-21

12.5%

31.3%

56.3%

0.44

1.75

11

16

FC Ingulets

16

1

6

9

12

31

-19

6.3%

37.5%

56.3%

0.75

1.94

9