VĐQG Ukraine

VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine - BXH Ukrainian Premier League 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

FC Dynamo Kiev

21

15

6

0

44

15

29

71.4%

28.6%

0.0%

2.10

0.71

51

2

FC Oleksandriya

21

14

5

2

33

16

17

66.7%

23.8%

9.5%

1.57

0.76

47

3

FC Shakhtar Donetsk

20

12

5

3

46

16

30

60.0%

25.0%

15.0%

2.30

0.80

41

4

Polissya

21

9

7

5

29

22

7

42.9%

33.3%

23.8%

1.38

1.05

34

5

Kryvbas Kriviy

19

9

5

5

23

19

4

47.4%

26.3%

26.3%

1.21

1.00

32

6

FC Zorya Lugansk

20

9

2

9

25

25

0

45.0%

10.0%

45.0%

1.25

1.25

29

7

Karpaty Lviv

21

8

5

8

23

23

0

38.1%

23.8%

38.1%

1.10

1.10

29

8

Veres Rivne

21

7

7

7

27

28

-1

33.3%

33.3%

33.3%

1.29

1.33

28

9

Rukh Vinnyky

21

6

8

7

22

18

4

28.6%

38.1%

33.3%

1.05

0.86

26

10

Lnz Lebedyn

21

7

4

10

22

29

-7

33.3%

19.0%

47.6%

1.05

1.38

25

11

FC Levy Bereg Kiev

20

6

4

10

12

21

-9

30.0%

20.0%

50.0%

0.60

1.05

22

12

FC Vorskla Poltava

21

5

6

10

17

27

-10

23.8%

28.6%

47.6%

0.81

1.29

21

13

Kolos Kovalivka

21

3

9

9

13

19

-6

14.3%

42.9%

42.9%

0.62

0.90

18

14

Obolon-Brovar Kiev

21

4

6

11

12

35

-23

19.0%

28.6%

52.4%

0.57

1.67

18

15

FC Chernomorets Odessa

21

4

3

14

14

31

-17

19.0%

14.3%

66.7%

0.67

1.48

15

16

FC Ingulets

20

3

6

11

15

33

-18

15.0%

30.0%

55.0%

0.75

1.65

15