VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Oleksandriya
4
4
0
0
10
5
5
100.0%
0.0%
0.0%
2.50
1.25
12
2
Polissya
4
3
1
0
10
2
8
75.0%
25.0%
0.0%
2.50
0.50
10
3
Rukh Vinnyky
4
3
0
1
13
3
10
75.0%
0.0%
25.0%
3.25
0.75
9
4
Lnz Lebedyn
5
3
0
2
6
5
1
60.0%
0.0%
40.0%
1.20
1.00
9
5
FC Dynamo Kiev
3
3
0
0
6
2
4
100.0%
0.0%
0.0%
2.00
0.67
9
6
FC Zorya Lugansk
5
3
0
2
6
6
0
60.0%
0.0%
40.0%
1.20
1.20
9
7
FC Vorskla Poltava
4
2
1
1
6
6
0
50.0%
25.0%
25.0%
1.50
1.50
7
8
Kryvbas Kriviy
4
2
1
1
4
4
0
50.0%
25.0%
25.0%
1.00
1.00
7
9
FC Shakhtar Donetsk
4
2
0
2
9
5
4
50.0%
0.0%
50.0%
2.25
1.25
6
10
FC Levy Bereg Kiev
5
2
0
3
4
6
-2
40.0%
0.0%
60.0%
0.80
1.20
6
11
Karpaty Lviv
5
1
2
2
6
6
0
20.0%
40.0%
40.0%
1.20
1.20
5
12
Veres Rivne
5
1
1
3
3
7
-4
20.0%
20.0%
60.0%
0.60
1.40
4
13
FC Chernomorets Odessa
5
1
0
4
2
7
-5
20.0%
0.0%
80.0%
0.40
1.40
3
14
FC Ingulets
5
0
3
2
3
9
-6
0.0%
60.0%
40.0%
0.60
1.80
3
15
Kolos Kovalivka
5
0
2
3
3
6
-3
0.0%
40.0%
60.0%
0.60
1.20
2
16
Obolon-Brovar Kiev
5
0
1
4
2
14
-12
0.0%
20.0%
80.0%
0.40
2.80
1