VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
FC Dynamo Kiev
-1%
0%
-100%
7%
-15%
6%
-16%
FC Vorskla Poltava
-42%
-22%
46%
-16%
8%
0%
-7%
FC Chernomorets Odessa
-49%
-36%
12%
-11%
0%
-28%
21%
FC Shakhtar Donetsk
-19%
4%
3%
-13%
6%
1%
-12%
Karpaty Lviv
1%
-45%
-28%
-17%
5%
7%
-15%
FC Zorya Lugansk
-17%
-80%
35%
-17%
10%
5%
-11%
FC Oleksandriya
60%
1%
-90%
24%
-34%
-4%
-6%
Obolon-Brovar Kiev
-56%
0%
2%
-26%
18%
-19%
12%
FC Ingulets
-43%
26%
-14%
0%
-11%
0%
-10%
Kolos Kovalivka
-57%
87%
-22%
-4%
-6%
-60%
51%
Veres Rivne
-20%
62%
-33%
12%
-19%
1%
-10%
Rukh Vinnyky
-25%
88%
-39%
5%
-15%
-27%
24%
Lnz Lebedyn
-38%
-18%
23%
-9%
0%
5%
-12%
FC Metalist 1925
-100%
210%
-100%
-50%
45%
-50%
45%
Fc Minaj
-100%
55%
31%
-75%
72%
87%
-100%
Kryvbas Kriviy
9%
-15%
-51%
9%
-20%
-19%
10%
Polissya
11%
33%
-35%
-16%
9%
0%
-6%
FC Dunaivtsi
-100%
210%
-100%
45%
-50%
95%
-100%
FC Levy Bereg Kiev
-7%
-13%
-22%
6%
-14%
-30%
20%