VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
FC Dynamo Kiev
34%
-100%
-100%
-22%
13%
10%
-17%
FC Vorskla Poltava
12%
-22%
-68%
24%
-41%
32%
-38%
FC Chernomorets Odessa
-28%
-100%
42%
-26%
12%
-63%
52%
FC Shakhtar Donetsk
-39%
-100%
287%
-53%
44%
-6%
-5%
Karpaty Lviv
-34%
26%
-34%
-34%
22%
21%
-30%
FC Zorya Lugansk
15%
-100%
18%
6%
-15%
26%
-34%
FC Oleksandriya
258%
-100%
-100%
88%
-100%
65%
-75%
Obolon-Brovar Kiev
-100%
-45%
61%
-80%
73%
47%
-51%
FC Ingulets
-100%
115%
-33%
21%
-34%
-1%
-2%
Kolos Kovalivka
-100%
21%
78%
-80%
68%
-25%
12%
Veres Rivne
-28%
-36%
39%
-9%
4%
-33%
23%
Rukh Vinnyky
56%
-100%
-34%
38%
-51%
101%
-100%
Lnz Lebedyn
22%
-100%
-12%
43%
-54%
-2%
-3%
FC Metalist 1925
-100%
210%
-100%
-50%
45%
-50%
45%
Fc Minaj
-100%
55%
31%
-75%
72%
87%
-100%
Kryvbas Kriviy
-17%
0%
-17%
-53%
39%
-41%
34%
Polissya
216%
-12%
-100%
41%
-52%
9%
-13%
FC Dunaivtsi
-100%
210%
-100%
45%
-50%
95%
-100%
FC Levy Bereg Kiev
22%
-55%
-26%
38%
-46%
-13%
0%