VĐQG Ukraine

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
FC Dynamo Kiev
-6%
20%
-100%
-8%
0%
0%
-9%
FC Vorskla Poltava
-39%
-1%
32%
-8%
0%
-18%
11%
FC Chernomorets Odessa
-35%
-48%
27%
-19%
8%
-23%
16%
FC Shakhtar Donetsk
-27%
22%
25%
-26%
18%
-17%
7%
Karpaty Lviv
-4%
-21%
-36%
-12%
1%
-13%
3%
FC Zorya Lugansk
-15%
-61%
18%
-6%
-2%
15%
-21%
FC Oleksandriya
54%
-17%
-86%
27%
-37%
3%
-13%
Obolon-Brovar Kiev
-28%
-8%
-6%
-15%
8%
-11%
4%
FC Ingulets
-3%
-3%
-5%
-1%
-8%
-19%
9%
Kolos Kovalivka
-54%
42%
13%
-19%
8%
-42%
33%
Veres Rivne
5%
23%
-31%
21%
-28%
5%
-16%
Rukh Vinnyky
-35%
43%
2%
-10%
0%
-34%
28%
Lnz Lebedyn
-28%
-34%
19%
-1%
-6%
-1%
-7%
FC Metalist 1925
-100%
210%
-100%
-50%
45%
-50%
45%
Fc Minaj
-100%
55%
31%
-75%
72%
87%
-100%
Kryvbas Kriviy
-12%
11%
0%
-2%
-8%
-26%
15%
Polissya
45%
17%
-34%
-9%
0%
-5%
0%
FC Dunaivtsi
-100%
210%
-100%
45%
-50%
95%
-100%
FC Levy Bereg Kiev
3%
-11%
-31%
21%
-28%
-40%
28%