VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
30
53
59
53
42
86
Tỷ lệ ghi bàn
9.6%
17.0%
19.0%
17.0%
13.5%
27.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
22
20.6%
-
2
0:1
16
15.0%
-
3
1:0
14
13.1%
-
4
0:0
13
12.1%
-
5
2:1
12
11.2%
-
6
3:1
8
7.5%
-
7
3:0
7
6.5%
-
8
2:0
6
5.6%
-
9
0:2
5
4.7%
-
10
1:2
4
3.7%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
37
28.2%
-
2
Hòa-Hòa
26
19.8%
-
3
Thua-Thua
18
13.7%
-
4
Hòa-Thua
16
12.2%
-
5
Hòa-Thắng
15
11.5%
-
6
Thắng-Hòa
8
6.1%
-
7
Thua-Hòa
5
3.8%
-
8
Thua-Thắng
4
3.1%
-
9
Thắng-Thua
2
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
33
25.2%
-
2
1 bàn thắng
30
22.9%
-
3
3 bàn thắng
26
19.8%
-
4
4 bàn thắng
18
13.7%
-
5
0 bàn thắng
13
9.9%
-
6
5 bàn thắng
4
3.1%
-
7
6 bàn thắng
4
3.1%
-
8
7+
3
2.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
63
48.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
68
51.9%
-