VĐQG Ukraine

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
60
80
96
85
78
127
Tỷ lệ ghi bàn
11.7%
15.6%
18.7%
16.5%
15.2%
24.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
30
16.1%
-
2
0:1
29
15.6%
-
3
0:0
25
13.4%
-
4
1:0
23
12.4%
-
5
2:1
19
10.2%
-
6
2:0
14
7.5%
-
7
0:2
12
6.5%
-
8
3:0
12
6.5%
-
9
1:2
12
6.5%
-
10
3:1
10
5.4%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
60
26.5%
-
2
Thua-Thua
45
19.9%
-
3
Hòa-Hòa
43
19.0%
-
4
Hòa-Thua
25
11.1%
-
5
Hòa-Thắng
25
11.1%
-
6
Thắng-Hòa
11
4.9%
-
7
Thua-Hòa
8
3.5%
-
8
Thua-Thắng
6
2.7%
-
9
Thắng-Thua
3
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
56
24.8%
-
2
1 bàn thắng
52
23.0%
-
3
3 bàn thắng
49
21.7%
-
4
4 bàn thắng
29
12.8%
-
5
0 bàn thắng
25
11.1%
-
6
5 bàn thắng
6
2.7%
-
7
6 bàn thắng
6
2.7%
-
8
7+
3
1.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
110
48.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
116
51.3%
-