VĐQG Ukraine
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
13
22
19
19
17
36
Tỷ lệ ghi bàn
11.4%
19.3%
16.7%
16.7%
14.9%
31.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
6
18.8%
-
2
0:1
4
12.5%
-
3
1:1
4
12.5%
-
4
0:2
4
12.5%
-
5
0:0
3
9.4%
-
6
3:0
3
9.4%
-
7
2:1
3
9.4%
-
8
1:2
2
6.3%
-
9
1:3
2
6.3%
-
10
2:0
1
3.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
12
27.9%
-
2
Thua-Thua
8
18.6%
-
3
Hòa-Thua
7
16.3%
-
4
Hòa-Hòa
7
16.3%
-
5
Hòa-Thắng
5
11.6%
-
6
Thắng-Hòa
2
4.7%
-
7
Thắng-Thua
1
2.3%
-
8
Thua-Thắng
1
2.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
10
23.3%
-
2
2 bàn thắng
9
20.9%
-
3
3 bàn thắng
9
20.9%
-
4
4 bàn thắng
6
14.0%
-
5
0 bàn thắng
3
7.0%
-
6
5 bàn thắng
3
7.0%
-
7
7 bàn thắng
2
4.7%
-
8
7+
1
2.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
24
55.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
19
44.2%
-