VĐQG Uzbekistan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Nasaf
26
15
7
4
35
18
17
57.7%
26.9%
15.4%
1.35
0.69
52
2
FK Agmk
26
14
5
7
40
29
11
53.8%
19.2%
26.9%
1.54
1.12
47
3
PFK Navbahor Namangan
26
11
10
5
42
31
11
42.3%
38.5%
19.2%
1.62
1.19
43
4
PFC Sogdiana
26
12
7
7
41
29
12
46.2%
26.9%
26.9%
1.58
1.12
43
5
Neftchi
26
11
10
5
32
24
8
42.3%
38.5%
19.2%
1.23
0.92
43
6
FC Pakhtakor Tashkent
26
11
5
10
42
37
5
42.3%
19.2%
38.5%
1.62
1.42
38
7
Surkhon Termez
26
10
6
10
30
31
-1
38.5%
23.1%
38.5%
1.15
1.19
36
8
PFK Dinamo Samarqand
26
9
5
12
35
38
-3
34.6%
19.2%
46.2%
1.35
1.46
32
9
FC Andijon
26
6
12
8
36
36
0
23.1%
46.2%
30.8%
1.38
1.38
30
10
FC Bunyodkor
26
7
9
10
27
38
-11
26.9%
34.6%
38.5%
1.04
1.46
30
11
PFK Qizilqum
26
6
9
11
25
34
-9
23.1%
34.6%
42.3%
0.96
1.31
27
12
Olympic FK Tashkent
26
6
7
13
22
38
-16
23.1%
26.9%
50.0%
0.85
1.46
25
13
PFK Metallurg Bekabad
26
3
14
9
22
30
-8
11.5%
53.8%
34.6%
0.85
1.15
23
14
Lokomotiv Tashkent
26
5
6
15
28
44
-16
19.2%
23.1%
57.7%
1.08
1.69
21