VĐQG Uzbekistan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
55
58
78
67
76
133
Tỷ lệ ghi bàn
11.9%
12.5%
16.8%
14.5%
16.4%
28.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
25
17.2%
-
2
1:1
25
17.2%
-
3
0:1
20
13.8%
-
4
0:0
19
13.1%
-
5
1:2
13
9.0%
-
6
2:2
11
7.6%
-
7
2:0
9
6.2%
-
8
2:1
8
5.5%
-
9
3:0
8
5.5%
-
10
2:3
7
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
34
18.4%
-
2
Hòa-Hòa
31
16.8%
-
3
Hòa-Thắng
30
16.2%
-
4
Hòa-Thua
28
15.1%
-
5
Thua-Thua
25
13.5%
-
6
Thắng-Hòa
14
7.6%
-
7
Thua-Hòa
12
6.5%
-
8
Thua-Thắng
6
3.2%
-
9
Thắng-Thua
5
2.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
45
24.3%
-
2
2 bàn thắng
40
21.6%
-
3
3 bàn thắng
34
18.4%
-
4
0 bàn thắng
19
10.3%
-
5
4 bàn thắng
19
10.3%
-
6
5 bàn thắng
13
7.0%
-
7
6 bàn thắng
11
5.9%
-
8
7+
4
2.2%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
95
51.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
90
48.6%
-