VEN Primera Division

VEN Primera Division
Bảng xếp hạng VEN Primera Division - BXH Venezuela Primera Division 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải vô địch mùa xuân

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

UCV

13

6

7

0

17

8

9

46.2%

53.8%

0.0%

1.31

0.62

25

2

Angostura FC

13

7

3

3

16

13

3

53.8%

23.1%

23.1%

1.23

1.00

24

3

Inter de Barinas

13

7

1

5

14

12

2

53.8%

7.7%

38.5%

1.08

0.92

22

4

Portuguesa

13

6

3

4

17

12

5

46.2%

23.1%

30.8%

1.31

0.92

21

5

Carabobo

13

5

6

2

13

9

4

38.5%

46.2%

15.4%

1.00

0.69

21

6

Metropolitanos FC

13

6

3

4

19

18

1

46.2%

23.1%

30.8%

1.46

1.38

21

7

Ac. Puerto Cabello

13

5

5

3

15

11

4

38.5%

38.5%

23.1%

1.15

0.85

20

8

Dep. La Guaira

13

5

5

3

14

14

0

38.5%

38.5%

23.1%

1.08

1.08

20

9

Deportivo Tachira

13

5

4

4

13

10

3

38.5%

30.8%

30.8%

1.00

0.77

19

10

Monagas SC

13

5

4

4

19

18

1

38.5%

30.8%

30.8%

1.46

1.38

19

11

Caracas FC

13

2

6

5

10

13

-3

15.4%

46.2%

38.5%

0.77

1.00

12

12

Estudiantes de Merida FC

13

2

2

9

14

24

-10

15.4%

15.4%

69.2%

1.08

1.85

8

13

Deportivo Rayo Zuliano

13

1

4

8

16

23

-7

7.7%

30.8%

61.5%

1.23

1.77

7

14

Zamora FC

13

0

5

8

10

22

-12

0.0%

38.5%

61.5%

0.77

1.69

5

Giải vô địch mùa thu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Deportivo Tachira

13

7

6

0

17

5

12

53.8%

46.2%

0.0%

1.31

0.38

27

2

Monagas SC

13

7

4

2

22

14

8

53.8%

30.8%

15.4%

1.69

1.08

25

3

Deportivo Rayo Zuliano

13

7

2

4

18

15

3

53.8%

15.4%

30.8%

1.38

1.15

23

4

Estudiantes de Merida FC

13

6

4

3

20

14

6

46.2%

30.8%

23.1%

1.54

1.08

22

5

Carabobo

13

5

5

3

17

13

4

38.5%

38.5%

23.1%

1.31

1.00

20

6

Caracas FC

13

5

5

3

15

12

3

38.5%

38.5%

23.1%

1.15

0.92

20

7

Dep. La Guaira

13

5

5

3

13

11

2

38.5%

38.5%

23.1%

1.00

0.85

20

8

Zamora FC

13

6

2

5

15

14

1

46.2%

15.4%

38.5%

1.15

1.08

20

9

UCV

13

5

4

4

18

17

1

38.5%

30.8%

30.8%

1.38

1.31

19

10

Metropolitanos FC

13

4

6

3

16

16

0

30.8%

46.2%

23.1%

1.23

1.23

18

11

Ac. Puerto Cabello

13

2

6

5

13

15

-2

15.4%

46.2%

38.5%

1.00

1.15

12

12

Portuguesa

13

3

2

8

12

21

-9

23.1%

15.4%

61.5%

0.92

1.62

11

13

Angostura FC

13

1

3

9

9

20

-11

7.7%

23.1%

69.2%

0.69

1.54

6

14

Inter de Barinas

13

0

2

11

8

26

-18

0.0%

15.4%

84.6%

0.62

2.00

2

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Metropolitanos FC

6

4

2

0

13

6

7

66.7%

33.3%

0.0%

2.17

1.00

14

2

Dep. La Guaira

6

3

0

3

8

8

0

50.0%

0.0%

50.0%

1.33

1.33

9

3

UCV

6

2

2

2

9

8

1

33.3%

33.3%

33.3%

1.50

1.33

8

4

Inter de Barinas

6

0

2

4

5

13

-8

0.0%

33.3%

66.7%

0.83

2.17

2

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Deportivo Tachira

6

5

1

0

14

3

11

83.3%

16.7%

0.0%

2.33

0.50

16

2

Deportivo Rayo Zuliano

6

2

1

3

9

11

-2

33.3%

16.7%

50.0%

1.50

1.83

7

3

Caracas FC

6

2

0

4

7

10

-3

33.3%

0.0%

66.7%

1.17

1.67

6

4

Zamora FC

6

1

2

3

7

13

-6

16.7%

33.3%

50.0%

1.17

2.17

5

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Carabobo

6

3

2

1

10

5

5

50.0%

33.3%

16.7%

1.67

0.83

11

2

Portuguesa

6

2

2

2

10

10

0

33.3%

33.3%

33.3%

1.67

1.67

8

3

Ac. Puerto Cabello

6

1

3

2

5

7

-2

16.7%

50.0%

33.3%

0.83

1.17

6

4

Angostura FC

6

1

3

2

9

12

-3

16.7%

50.0%

33.3%

1.50

2.00

6

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Carabobo

6

4

2

0

9

2

7

66.7%

33.3%

0.0%

1.50

0.33

14

2

Dep. La Guaira

6

4

1

1

10

4

6

66.7%

16.7%

16.7%

1.67

0.67

13

3

Estudiantes de Merida FC

6

2

0

4

6

11

-5

33.3%

0.0%

66.7%

1.00

1.83

6

4

Monagas SC

6

0

1

5

4

12

-8

0.0%

16.7%

83.3%

0.67

2.00

1