VEN Primera Division
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải vô địch mùa xuân
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
UCV
13
6
7
0
17
8
9
46.2%
53.8%
0.0%
1.31
0.62
25
2
Angostura FC
13
7
3
3
16
13
3
53.8%
23.1%
23.1%
1.23
1.00
24
3
Inter de Barinas
13
7
1
5
14
12
2
53.8%
7.7%
38.5%
1.08
0.92
22
4
Portuguesa
13
6
3
4
17
12
5
46.2%
23.1%
30.8%
1.31
0.92
21
5
Carabobo
13
5
6
2
13
9
4
38.5%
46.2%
15.4%
1.00
0.69
21
6
Metropolitanos FC
13
6
3
4
19
18
1
46.2%
23.1%
30.8%
1.46
1.38
21
7
Ac. Puerto Cabello
13
5
5
3
15
11
4
38.5%
38.5%
23.1%
1.15
0.85
20
8
Dep. La Guaira
13
5
5
3
14
14
0
38.5%
38.5%
23.1%
1.08
1.08
20
9
Deportivo Tachira
13
5
4
4
13
10
3
38.5%
30.8%
30.8%
1.00
0.77
19
10
Monagas SC
13
5
4
4
19
18
1
38.5%
30.8%
30.8%
1.46
1.38
19
11
Caracas FC
13
2
6
5
10
13
-3
15.4%
46.2%
38.5%
0.77
1.00
12
12
Estudiantes de Merida FC
13
2
2
9
14
24
-10
15.4%
15.4%
69.2%
1.08
1.85
8
13
Deportivo Rayo Zuliano
13
1
4
8
16
23
-7
7.7%
30.8%
61.5%
1.23
1.77
7
14
Zamora FC
13
0
5
8
10
22
-12
0.0%
38.5%
61.5%
0.77
1.69
5
Giải vô địch mùa thu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Deportivo Tachira
13
7
6
0
17
5
12
53.8%
46.2%
0.0%
1.31
0.38
27
2
Monagas SC
13
7
4
2
22
14
8
53.8%
30.8%
15.4%
1.69
1.08
25
3
Deportivo Rayo Zuliano
13
7
2
4
18
15
3
53.8%
15.4%
30.8%
1.38
1.15
23
4
Estudiantes de Merida FC
13
6
4
3
20
14
6
46.2%
30.8%
23.1%
1.54
1.08
22
5
Carabobo
13
5
5
3
17
13
4
38.5%
38.5%
23.1%
1.31
1.00
20
6
Caracas FC
13
5
5
3
15
12
3
38.5%
38.5%
23.1%
1.15
0.92
20
7
Dep. La Guaira
13
5
5
3
13
11
2
38.5%
38.5%
23.1%
1.00
0.85
20
8
Zamora FC
13
6
2
5
15
14
1
46.2%
15.4%
38.5%
1.15
1.08
20
9
UCV
13
5
4
4
18
17
1
38.5%
30.8%
30.8%
1.38
1.31
19
10
Metropolitanos FC
13
4
6
3
16
16
0
30.8%
46.2%
23.1%
1.23
1.23
18
11
Ac. Puerto Cabello
13
2
6
5
13
15
-2
15.4%
46.2%
38.5%
1.00
1.15
12
12
Portuguesa
13
3
2
8
12
21
-9
23.1%
15.4%
61.5%
0.92
1.62
11
13
Angostura FC
13
1
3
9
9
20
-11
7.7%
23.1%
69.2%
0.69
1.54
6
14
Inter de Barinas
13
0
2
11
8
26
-18
0.0%
15.4%
84.6%
0.62
2.00
2
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Metropolitanos FC
6
4
2
0
13
6
7
66.7%
33.3%
0.0%
2.17
1.00
14
2
Dep. La Guaira
6
3
0
3
8
8
0
50.0%
0.0%
50.0%
1.33
1.33
9
3
UCV
6
2
2
2
9
8
1
33.3%
33.3%
33.3%
1.50
1.33
8
4
Inter de Barinas
6
0
2
4
5
13
-8
0.0%
33.3%
66.7%
0.83
2.17
2
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Deportivo Tachira
6
5
1
0
14
3
11
83.3%
16.7%
0.0%
2.33
0.50
16
2
Deportivo Rayo Zuliano
6
2
1
3
9
11
-2
33.3%
16.7%
50.0%
1.50
1.83
7
3
Caracas FC
6
2
0
4
7
10
-3
33.3%
0.0%
66.7%
1.17
1.67
6
4
Zamora FC
6
1
2
3
7
13
-6
16.7%
33.3%
50.0%
1.17
2.17
5
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Carabobo
6
3
2
1
10
5
5
50.0%
33.3%
16.7%
1.67
0.83
11
2
Portuguesa
6
2
2
2
10
10
0
33.3%
33.3%
33.3%
1.67
1.67
8
3
Ac. Puerto Cabello
6
1
3
2
5
7
-2
16.7%
50.0%
33.3%
0.83
1.17
6
4
Angostura FC
6
1
3
2
9
12
-3
16.7%
50.0%
33.3%
1.50
2.00
6
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Carabobo
6
4
2
0
9
2
7
66.7%
33.3%
0.0%
1.50
0.33
14
2
Dep. La Guaira
6
4
1
1
10
4
6
66.7%
16.7%
16.7%
1.67
0.67
13
3
Estudiantes de Merida FC
6
2
0
4
6
11
-5
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
1.83
6
4
Monagas SC
6
0
1
5
4
12
-8
0.0%
16.7%
83.3%
0.67
2.00
1