WAFF Championship U23
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Saudi Arabia U23
1
0
1
0
3
2
1
0.0%
100.0%
0.0%
3.00
2.00
3
2
Jordan U23
1
0
1
0
2
3
-1
0.0%
100.0%
0.0%
2.00
3.00
0
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Korea Republic U23
1
1
0
0
1
0
1
100.0%
0.0%
0.0%
1.00
0.00
3
2
Thailand U23
1
0
0
1
0
1
-1
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.00
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Egypt U23
1
1
0
0
1
0
1
100.0%
0.0%
0.0%
1.00
0.00
3
2
United Arab Emirates U23
1
0
0
1
0
1
-1
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.00
0
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Australia U23
1
1
0
0
2
1
1
100.0%
0.0%
0.0%
2.00
1.00
3
2
Iraq U23
1
0
0
1
1
2
-1
0.0%
0.0%
100.0%
1.00
2.00
0