WAL Cymru Alliance
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Airbus UK Broughton
30
24
4
2
75
20
55
80.0%
13.3%
6.7%
2.50
0.67
76
2
Flint Town United
30
17
7
6
52
31
21
56.7%
23.3%
20.0%
1.73
1.03
58
3
Porthmadog FC
30
17
6
7
60
32
28
56.7%
20.0%
23.3%
2.00
1.07
57
4
Bangor City
30
16
3
11
68
48
20
53.3%
10.0%
36.7%
2.27
1.60
51
5
Rhyl FC
30
16
3
11
55
44
11
53.3%
10.0%
36.7%
1.83
1.47
51
6
Guilsfield Athletic
30
13
6
11
43
45
-2
43.3%
20.0%
36.7%
1.43
1.50
45
7
Ruthin Town
30
13
4
13
46
47
-1
43.3%
13.3%
43.3%
1.53
1.57
43
8
Buckley Town
30
12
6
12
51
50
1
40.0%
20.0%
40.0%
1.70
1.67
42
9
Prestatyn Town
30
11
6
13
52
49
3
36.7%
20.0%
43.3%
1.73
1.63
39
10
Gresford Athletic
30
10
9
11
42
46
-4
33.3%
30.0%
36.7%
1.40
1.53
39
11
Conwy Borough
30
9
9
12
46
42
4
30.0%
30.0%
40.0%
1.53
1.40
36
12
Llanrhaedr Ym Mochnant FC
30
10
2
18
34
71
-37
33.3%
6.7%
60.0%
1.13
2.37
32
13
Penrhyncoch
30
7
9
14
35
44
-9
23.3%
30.0%
46.7%
1.17
1.47
30
14
Holywell Town
30
8
6
16
38
58
-20
26.7%
20.0%
53.3%
1.27
1.93
30
15
Denbigh Town
30
9
2
19
37
65
-28
30.0%
6.7%
63.3%
1.23
2.17
29
16
Holyhead Hotspur
30
5
4
21
29
71
-42
16.7%
13.3%
70.0%
0.97
2.37
19