WC Qualification Asia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
70
69
100
82
72
120
Tỷ lệ ghi bàn
13.3%
13.1%
19.0%
15.6%
13.7%
22.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
19
15.7%
-
2
0:0
17
14.0%
-
3
1:0
16
13.2%
-
4
0:1
16
13.2%
-
5
0:2
12
9.9%
-
6
0:3
10
8.3%
-
7
3:0
8
6.6%
-
8
4:0
8
6.6%
-
9
2:2
8
6.6%
-
10
1:3
7
5.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
51
28.0%
-
2
Thua-Thua
42
23.1%
-
3
Hòa-Hòa
30
16.5%
-
4
Hòa-Thua
22
12.1%
-
5
Hòa-Thắng
17
9.3%
-
6
Thua-Hòa
10
5.5%
-
7
Thắng-Hòa
4
2.2%
-
8
Thắng-Thua
3
1.6%
-
9
Thua-Thắng
3
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
36
19.8%
-
2
1 bàn thắng
32
17.6%
-
3
4 bàn thắng
32
17.6%
-
4
3 bàn thắng
28
15.4%
-
5
5 bàn thắng
22
12.1%
-
6
0 bàn thắng
17
9.3%
-
7
7 bàn thắng
8
4.4%
-
8
7+
7
3.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
91
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
91
50.0%
-