WC Qualification Asia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
61
57
77
66
59
96
Tỷ lệ ghi bàn
14.3%
13.3%
18.0%
15.5%
13.8%
22.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
15
15.5%
-
2
0:0
13
13.4%
-
3
0:1
13
13.4%
-
4
1:0
12
12.4%
-
5
0:2
10
10.3%
-
6
0:3
9
9.3%
-
7
3:0
7
7.2%
-
8
4:0
6
6.2%
-
9
5:0
6
6.2%
-
10
0:5
6
6.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
40
27.6%
-
2
Thua-Thua
33
22.8%
-
3
Hòa-Hòa
21
14.5%
-
4
Hòa-Thua
20
13.8%
-
5
Hòa-Thắng
13
9.0%
-
6
Thua-Hòa
8
5.5%
-
7
Thắng-Hòa
4
2.8%
-
8
Thắng-Thua
3
2.1%
-
9
Thua-Thắng
3
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
29
20.0%
-
2
1 bàn thắng
25
17.2%
-
3
3 bàn thắng
25
17.2%
-
4
4 bàn thắng
22
15.2%
-
5
5 bàn thắng
16
11.0%
-
6
0 bàn thắng
13
9.0%
-
7
7 bàn thắng
8
5.5%
-
8
7+
7
4.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
75
51.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
70
48.3%
-