WC Qualification Asia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
64
64
86
73
65
112
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
13.4%
18.0%
15.3%
13.6%
23.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
17
15.5%
-
2
0:0
15
13.6%
-
3
1:0
15
13.6%
-
4
0:1
13
11.8%
-
5
0:2
12
10.9%
-
6
0:3
10
9.1%
-
7
4:0
8
7.3%
-
8
3:0
7
6.4%
-
9
2:2
7
6.4%
-
10
3:1
6
5.5%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
47
28.7%
-
2
Thua-Thua
35
21.3%
-
3
Hòa-Hòa
27
16.5%
-
4
Hòa-Thua
21
12.8%
-
5
Hòa-Thắng
16
9.8%
-
6
Thua-Hòa
8
4.9%
-
7
Thắng-Hòa
4
2.4%
-
8
Thắng-Thua
3
1.8%
-
9
Thua-Thắng
3
1.8%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
33
20.1%
-
2
1 bàn thắng
28
17.1%
-
3
4 bàn thắng
28
17.1%
-
4
3 bàn thắng
27
16.5%
-
5
5 bàn thắng
18
11.0%
-
6
0 bàn thắng
15
9.1%
-
7
7 bàn thắng
8
4.9%
-
8
7+
7
4.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
82
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
82
50.0%
-