WC Qualification CAF

WC Qualification CAF
Bảng xếp hạng WC Qualification CAF - BXH World Cup Qualification Africa 2025
2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Egypt

4

3

1

0

11

2

9

75.0%

25.0%

0.0%

2.75

0.50

10

2

Guinea-bissau

4

1

3

0

3

2

1

25.0%

75.0%

0.0%

0.75

0.50

6

3

Burkina Faso

4

1

2

1

7

5

2

25.0%

50.0%

25.0%

1.75

1.25

5

4

Sierra Leone

4

1

2

1

4

5

-1

25.0%

50.0%

25.0%

1.00

1.25

5

5

Ethiopia

4

0

3

1

1

4

-3

0.0%

75.0%

25.0%

0.25

1.00

3

6

Djibouti

4

0

1

3

2

10

-8

0.0%

25.0%

75.0%

0.50

2.50

1

Bảng B

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Sudan

4

3

1

0

7

1

6

75.0%

25.0%

0.0%

1.75

0.25

10

2

Senegal

4

2

2

0

6

1

5

50.0%

50.0%

0.0%

1.50

0.25

8

3

DR Congo

4

2

1

1

4

2

2

50.0%

25.0%

25.0%

1.00

0.50

7

4

Togo

4

0

3

1

2

3

-1

0.0%

75.0%

25.0%

0.50

0.75

3

5

SOUTH SUDAN

4

0

2

2

1

8

-7

0.0%

50.0%

50.0%

0.25

2.00

2

6

Mauritania

4

0

1

3

0

5

-5

0.0%

25.0%

75.0%

0.00

1.25

1

Bảng C

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Rwanda

4

2

1

1

3

1

2

50.0%

25.0%

25.0%

0.75

0.25

7

2

South Africa

4

2

1

1

6

5

1

50.0%

25.0%

25.0%

1.50

1.25

7

3

Benin

4

2

1

1

4

3

1

50.0%

25.0%

25.0%

1.00

0.75

7

4

Lesotho

4

1

2

1

3

2

1

25.0%

50.0%

25.0%

0.75

0.50

5

5

Nigeria

4

0

3

1

4

5

-1

0.0%

75.0%

25.0%

1.00

1.25

3

6

Zimbabwe

4

0

2

2

2

6

-4

0.0%

50.0%

50.0%

0.50

1.50

2

Bảng D

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Cameroon

4

2

2

0

9

3

6

50.0%

50.0%

0.0%

2.25

0.75

8

2

Libya

4

2

1

1

4

3

1

50.0%

25.0%

25.0%

1.00

0.75

7

3

Cape Verde

4

2

1

1

4

4

0

50.0%

25.0%

25.0%

1.00

1.00

7

4

Angola

4

1

3

0

2

1

1

25.0%

75.0%

0.0%

0.50

0.25

6

5

Mauritius

4

1

1

2

3

6

-3

25.0%

25.0%

50.0%

0.75

1.50

4

6

Eswatini

4

0

0

4

1

6

-5

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

1.50

0

Bảng E

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Morocco

3

3

0

0

10

1

9

100.0%

0.0%

0.0%

3.33

0.33

9

2

Tanzania

3

2

0

1

2

2

0

66.7%

0.0%

33.3%

0.67

0.67

6

3

Niger

2

1

0

1

2

2

0

50.0%

0.0%

50.0%

1.00

1.00

3

4

Zambia

4

1

0

3

6

7

-1

25.0%

0.0%

75.0%

1.50

1.75

3

5

Congo Rep

2

0

0

2

2

10

-8

0.0%

0.0%

100.0%

1.00

5.00

0

Bảng F

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Ivory Coast

4

3

1

0

12

0

12

75.0%

25.0%

0.0%

3.00

0.00

10

2

Gabon

4

3

0

1

7

5

2

75.0%

0.0%

25.0%

1.75

1.25

9

3

Burundi

4

2

1

1

8

6

2

50.0%

25.0%

25.0%

2.00

1.50

7

4

Kenya

4

1

2

1

7

3

4

25.0%

50.0%

25.0%

1.75

0.75

5

5

Gambia

4

1

0

3

9

9

0

25.0%

0.0%

75.0%

2.25

2.25

3

6

Seychelles

4

0

0

4

2

22

-20

0.0%

0.0%

100.0%

0.50

5.50

0

Bảng G

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Algeria

4

3

0

1

8

4

4

75.0%

0.0%

25.0%

2.00

1.00

9

2

Mozambique

4

3

0

1

6

5

1

75.0%

0.0%

25.0%

1.50

1.25

9

3

Botswana

4

2

0

2

6

5

1

50.0%

0.0%

50.0%

1.50

1.25

6

4

Guinea

4

2

0

2

4

4

0

50.0%

0.0%

50.0%

1.00

1.00

6

5

Uganda

4

2

0

2

4

4

0

50.0%

0.0%

50.0%

1.00

1.00

6

6

Somalia

4

0

0

4

3

9

-6

0.0%

0.0%

100.0%

0.75

2.25

0

Bảng H

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Tunisia

4

3

1

0

6

0

6

75.0%

25.0%

0.0%

1.50

0.00

10

2

Namibia

4

2

2

0

6

1

5

50.0%

50.0%

0.0%

1.50

0.25

8

3

Liberia

4

2

1

1

5

2

3

50.0%

25.0%

25.0%

1.25

0.50

7

4

Malawi

4

2

0

2

4

3

1

50.0%

0.0%

50.0%

1.00

0.75

6

5

Equatorial Guinea

4

1

0

3

1

7

-6

25.0%

0.0%

75.0%

0.25

1.75

3

6

Sao Tome & Principe

4

0

0

4

1

10

-9

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

2.50

0

Bảng I

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Comoros

4

3

0

1

8

4

4

75.0%

0.0%

25.0%

2.00

1.00

9

2

Ghana

4

3

0

1

7

5

2

75.0%

0.0%

25.0%

1.75

1.25

9

3

Madagascar

4

2

1

1

5

2

3

50.0%

25.0%

25.0%

1.25

0.50

7

4

Mali

4

1

2

1

5

4

1

25.0%

50.0%

25.0%

1.25

1.00

5

5

Central African Republic

4

1

1

2

7

9

-2

25.0%

25.0%

50.0%

1.75

2.25

4

6

Chad

4

0

0

4

1

9

-8

0.0%

0.0%

100.0%

0.25

2.25

0